>> Tra cứu nhanh điểm chuẩn Đại học năm 2017
Điểm chuẩn ĐH 2015: 18 trường Quân đội
Học viện, trường
|
Tổ hợp
|
Điểm chuẩn
|
Ghi chú
|
|
1 - HỌC VIỆN KỸ THUẬT QUÂN SỰ
|
||||
Thí sinh nam miền Bắc
|
A00
|
26,00
|
||
Thí sinh nam miền Nam
|
A00
|
24,75
|
||
Thí sinh nữ miền Bắc
|
A00
|
28,25
|
||
Thí sinh nữ miền Nam
|
A00
|
27,25
|
||
Thí sinh nam miền Bắc
|
A01
|
24,75
|
||
Thí sinh nam miền Nam
|
A01
|
23,25
|
||
Thí sinh nữ miền Bắc
|
A01
|
27,25
|
||
Thí sinh nữ miền Nam
|
A01
|
26,50
|
||
Ưu tiên xét tuyển (Nam)
|
22,25
|
|||
2 - HỌC VIỆN HẢI QUÂN
|
||||
Thí sinh nam miền Bắc
|
A00
|
24,75
|
||
Thí sinh nam miền Nam
|
A00
|
23,00
|
||
3 - HỌC VIỆN BIÊN PHÒNG
|
||||
Thí sinh nam miền Bắc
|
C00
|
25,00
|
||
Thí sinh nam Quân khu 4
(Quảng Trị, Thừa Thiên - Huế) |
C00
|
25,25
|
||
Thí sinh nam Quân khu 5
|
C00
|
24,75
|
||
Thí sinh nam Quân khu 7
|
C00
|
22,25
|
||
Thí sinh nam Quân khu 9
|
C00
|
24,25
|
||
4 - HỌC VIỆN HẬU CẦN
|
||||
Thí sinh nam miền Bắc
|
A00
|
25,00
|
||
Thí sinh nam miền Nam
|
A00
|
22,50
|
||
5 - HỌC VIỆN PHÒNG KHÔNG -KHÔNG QUÂN
|
||||
a) Ngành Kỹ thuật hàng không
|
||||
Thí sinh nam miền Bắc
|
A00
|
25,50
|
||
Thí sinh nam miền Nam
|
A00
|
23,25
|
||
b) Ngành CHTM PK -KQ
|
||||
Thí sinh nam miền Bắc
|
A00
|
24,50
|
Điểm tổng = 24,50
thì điểm Toán >= 7,25
|
|
Thí sinh nam miền Nam
|
A00
|
22,75
|
||
6 - HỌC VIỆN QUÂN Y
|
||||
Thí sinh nam miền Bắc
|
A00
|
27,50
|
||
Thí sinh nam miền Nam
|
A00
|
26,25
|
||
Thí sinh nữ miền Bắc
|
A00
|
28,25
|
||
Thí sinh nữ miền Nam
|
A00
|
28,00
|
||
Thí sinh nam miền Bắc
|
B00
|
26,00
|
||
Thí sinh nam miền Nam
|
B00
|
24,50
|
||
Thí sinh nữ miền Bắc
|
B00
|
28,25
|
||
Thí sinh nữ miền Nam
|
B00
|
28,00
|
||
7 - HỌC VIỆN KHOA HỌC QUÂN SỰ
|
||||
a) Ngôn ngữ Anh
|
||||
Thí sinh nam miền Bắc
|
D01
|
22,44
|
||
Thí sinh nam miền Nam
|
D01
|
20,44
|
||
Thí sinh nữ miền Bắc
|
D01
|
26,81
|
||
Thí sinh nữ miền Nam
|
D01
|
24,81
|
||
b) Ngôn ngữ Nga
|
||||
Thí sinh nam miền Bắc
|
D01
|
21,40
|
||
Thí sinh nam miền Nam
|
D01
|
19,40
|
||
Thí sinh nữ
|
D01
|
26,50
|
||
Thí sinh nam miền Bắc
|
D02
|
21,40
|
||
Thí sinh nam miền Nam
|
D02
|
19,40
|
||
Thí sinh nữ
|
D02
|
26,50
|
||
c) Ngôn ngữ Trung Quốc
|
||||
Thí sinh nam miền Bắc
|
D01
|
21,06
|
||
Thí sinh nam miền Nam
|
D01
|
19,06
|
||
Thí sinh nữ
|
D01
|
26,81
|
||
Thí sinh nam miền Bắc
|
D04
|
21,06
|
||
Thí sinh nam miền Nam
|
D04
|
19,06
|
||
Thí sinh nữ
|
D04
|
26,81
|
||
d) Quan hệ Quốc tế
|
||||
Thí sinh nam miền Bắc
|
D01
|
22,06
|
||
Thí sinh nam miền Nam
|
D01
|
20,06
|
||
Thí sinh nữ
|
D01
|
27,50
|
||
đ) Trinh sát kỹ thuật
|
||||
Thí sinh nam miền Bắc
|
A00
|
23,50
|
||
Thí sinh nam miền Nam
|
A00
|
21,50
|
||
Thí sinh nam miền Bắc
|
A01
|
22,25
|
||
Thí sinh nam miền Nam
|
A01
|
20,25
|
||
8 - TRƯỜNG SĨ QUAN LỤC QUÂN 1
|
||||
Thí sinh nam miền Bắc
|
A00
|
24,75
|
||
9 - TRƯỜNG SĨ QUAN LỤC QUÂN 2
|
||||
Thí sinh nam Quân khu 5
|
A00
|
22,75
|
||
Thí sinh nam Quân khu 7
|
A00
|
22,75
|
||
Thí sinh nam Quân khu 9
|
A00
|
22,75
|
||
Thí sinh nam Quân khu 4
(Quảng Trị, Thừa Thiên - Huế) |
A00
|
23,50
|
||
10 - TRƯỜNG SĨ QUAN CÔNG BINH
|
||||
Thí sinh nam miền Bắc
|
A00
|
23,25
|
||
Thí sinh nam miền Nam
|
A00
|
21,75
|
||
11 - TRƯỜNG SĨ QUAN PHÁO BINH
|
||||
Thí sinh nam miền Bắc
|
A00
|
22,75
|
||
Thí sinh nam miền Nam
|
A00
|
19,25
|
||
12 - TRƯỜNG SĨ QUAN KHÔNG QUÂN
|
||||
a) Phi công
|
||||
Thí sinh nam miền Bắc
|
A00
|
22,00
|
||
Thí sinh nam miền Nam
|
A00
|
21,00
|
||
b) Sĩ quan Dù
|
||||
Thí sinh nam miền Bắc
|
A00
|
21,25
|
||
Thí sinh nam miền Nam
|
A00
|
19,75
|
||
13 - TRƯỜNG SĨ QUAN ĐẶC CÔNG
|
||||
Thí sinh nam miền Bắc
|
A00
|
22,75
|
||
Thí sinh nam miền Nam
|
A00
|
22,25
|
||
14 - TRƯỜNG SĨ QUAN TĂNG THIẾT GIÁP
|
||||
Thí sinh nam miền Bắc
|
A00
|
24,50
|
||
Thí sinh nam miền Nam
|
A00
|
20,25
|
||
15 - TRƯỜNG SĨ QUAN PHÒNG HOÁ
|
||||
Thí sinh nam miền Bắc
|
A00
|
20,50
|
||
Thí sinh nam miền Nam
|
A00
|
19,75
|
||
16 - TRƯỜNG SĨ QUAN THÔNG TIN
|
||||
Thí sinh nam miền Bắc
|
A00
|
24,50
|
||
Thí sinh nam miền Nam
|
A00
|
23,00
|
||
Thí sinh nam miền Bắc
|
A01
|
22,00
|
||
Thí sinh nam miền Nam
|
A01
|
21,75
|
||
17 - TRƯỜNG SĨ QUAN KỸ THUẬT QUÂN SỰ
|
||||
Thí sinh nam miền Bắc
|
A00
|
25,00
|
||
Thí sinh nam miền Nam
|
A00
|
24,00
|
||
18 - TRƯỜNG SĨ QUAN CHÍNH TRỊ
|
||||
Thí sinh nam miền Bắc
|
A00
|
24,50
|
||
Thí sinh nam miền Nam
|
A00
|
21,75
|
||
Thí sinh nam miền Bắc
|
C00
|
24,50
|
||
Thí sinh nam miền Nam
|
C00
|
23,50
|
||
Điểm chuẩn tuyển sinh đào tạo cao đẳng quân sự như sau:
TRƯỜNG SĨ QUAN KHÔNG QUÂN
Ngành: Kỹ thuật Hàng không
|
Tổ hợp
xét tuyển |
Điểm chuẩn
|
|
Thí sinh nam miền Bắc
|
A00
|
20,50
|
|
Thí sinh nam miền Nam
|
A00
|
20,00
|
loading...
0 nhận xét Blogger 0 Facebook