STT
|
Tên ngành
|
Mã ngành
|
Soạn tin xem ĐCdk 2017
|
1
|
Xét nghiệm y học
|
720332
|
Soạn: HG 7203321YDN gửi 8785
|
2
|
Dược học
|
720401
|
Soạn: HG 7204012YDN gửi 8785
|
3
|
Điều dưỡng đa khoa
|
720501
|
Soạn: HG 7205013YDN gửi 8785
|
4
|
Điều dưỡng nha khoa
|
720504
|
Soạn: HG 7205044YDN gửi 8785
|
5
|
Điều dưỡng gây mê hồi sức
|
720505
|
Soạn: HG 7205055YDN gửi 8785
|
6
|
Phục hồi chức năng
|
720503
|
Soạn: HG 7205036YDN gửi 8785
|
7
|
Kỹ thuật hình ảnh y học
|
720330
|
Soạn: HG 7203307YDN gửi 8785
|
8
|
Y tế công cộng
|
720301
|
Soạn: HG 7203018YDN gửi 8785
|
9
|
Y đa khoa
|
720101
|
Soạn: HG 7201019YDN gửi 8785
|
10
|
CĐ Kỹ thuật hình ảnh y học
|
720330
|
Soạn: HG 72033010YDN gửi 8785
|
11
|
CĐ Xét nghiệm y học
|
720332
|
Soạn: HG 72033211YDN gửi 8785
|
12
|
CĐ Điều dưỡng đa khoa
|
720501
|
Soạn: HG 72050112YDN gửi 8785
|
13
|
CĐ Điêu dưỡng nha khoa
|
720504
|
Soạn: HG 72050413YDN gửi 8785
|
14
|
CĐ Điêu dưỡng gây mê hôi sức
|
720505
|
Soạn: HG 72050514YDN gửi 8785
|
15
|
CĐ Hô sinh
|
720502
|
Soạn: HG 72050215YDN gửi 8785
|
16
|
CĐ Phục hồi chức năng
|
720503
|
Soạn: HG 72050316YDN gửi 8785
|
17
|
CĐ Dươc hoc
|
900107
|
Soạn: HG 90010717YDN gửi 8785
|
Điểm chuẩn ĐH 2015: ĐH Kỹ thuật Y Dược Đà Nẵng
Mã ngành
|
Ngành
|
Điểm chuẩn
|
Tiêu chí phụ
|
D720101
|
Y đa khoa
|
25,75
|
Sinh ≥ 9,25
|
D720301
|
Y tế công cộng
|
21
|
Sinh ≥ 6,25
|
D720330
|
Kỹ thuật hình ảnh y học
|
23,25
|
Sinh ≥ 7,0
|
D720332
|
Xét nghiệm y học
|
23
|
Sinh ≥ 7,5
|
D720401
|
Dược học
|
24,5
|
Sinh ≥ 8,0
|
D720501
|
Điều dưỡng đa khoa
|
21,25
|
Sinh ≥ 5,75
|
D720504
|
Điều dưỡng nha khoa
|
21
|
Sinh ≥ 6,75
|
D720505
|
Điều dưỡng gây mê hồi sức
|
21
|
Sinh ≥ 6,5
|
D720503
|
Phục hồi chức năng
|
21,75
|
Sinh ≥ 6,0
|
Mã ngành
|
Ngành
|
Điểm chuẩn
|
Tiêu chí phụ
|
C720330
|
Kỹ thuật hình ảnh y học
|
19
|
Sinh ≥ 5,0
|
C720332
|
Xét nghiệm y học
|
20
|
Sinh ≥ 6,0
|
C720501
|
Điều dưỡng đa khoa
|
20
|
Sinh ≥ 5,25
|
C720504
|
Điều dưỡng nha khoa
|
19,25
|
Sinh ≥ 5,5
|
C720505
|
Điều dưỡng gây mê hồi sức
|
19
|
inh ≥ 4,5
|
C720502
|
Hộ sinh
|
18,75
|
Sinh ≥ 5,75
|
C720503
|
Phục hồi chức năng
|
19
|
Sinh ≥ 5,5
|
C900107
|
Dược học
|
22
|
Sinh ≥ 7,5
|
0 nhận xét Blogger 0 Facebook