Điểm chuẩn tuyển sinh vào lớp 10 của tất cả các trường THPT trên địa
bàn tỉnh Đồng
Tháp năm 2017
Tra
nhanh điểm chuẩn vào 10 năm học 2017 - 2018 của từng
trường THPT tại Đồng Tháp.
Có
nhiều cách để tra điểm chuẩn, tuy nhiên mỗi cách có những ưu, nhược điểm riêng,
cụ thể như sau:
- Nhắn tin xem điểm chuẩn vào lớp 10, với cách
này điểm chuẩn vào trường THPT nơi bạn dự tuyển được gửi tới bạn sớm nhất, ngay
cả lúc bạn đi du lịch, giải trí, nghỉ ngơi thì điểm chuẩn vẫn gửi tới bạn, cách
này bạn phải chi một chút phí dịch vụ.
Cách soạn tin xem điểm chuẩn vào lớp 10 THPT công lập năm
2017 của 41 trường THPT công lập không chuyên và 2 trường chuyên tỉnh Đồng Tháp.
Soạn tin: HG dấu cách Mã trường gửi 8785
tradiemthituyensinh.com đã
thống kê DC17, xếp thứ tự DC2017 từ cao xuống thấp (DC cao nhất xếp thứ
1, thấp nhất thứ 41), thống kê số trường có DC17 bằng nhau:
Cụ thể: Điểm chuẩn vào lớp 10 THPT năm 2017 tỉnh Đồng Tháp của từng trường như sau:
STT
|
Tên – Mã trường THPT
|
Soạn tin xem ĐC vào 10
năm học 2017-2018
|
|
1
|
Bình Thạnh Trung
|
2750001
|
Soạn: HG 2750001 gửi 8785
|
2
|
Cao Lãnh - Thành phố
|
2750002
|
Soạn: HG 2750002 gửi 8785
|
3
|
Cao Lãnh 1
|
2750003
|
Soạn: HG 2750003 gửi 8785
|
4
|
Cao Lãnh 2
|
2750004
|
Soạn: HG 2750004 gửi 8785
|
5
|
Châu Thành 1
|
2750005
|
Soạn: HG 2750005 gửi 8785
|
6
|
Châu Thành 2
|
2750006
|
Soạn: HG 2750006 gửi 8785
|
7
|
Chu Văn An
|
2750007
|
Soạn: HG 2750007 gửi 8785
|
8
|
Đỗ Công Tường
|
2750008
|
Soạn: HG 2750008 gửi 8785
|
9
|
Đốc Bình Kiều
|
2750009
|
Soạn: HG 2750009 gửi 8785
|
10
|
Giồng Thị Đam
|
2750010
|
Soạn: HG 2750010 gửi 8785
|
11
|
Hòa Bình
|
2750011
|
Soạn: HG 2750011 gửi 8785
|
12
|
Hồng Ngự 1
|
2750012
|
Soạn: HG 2750012 gửi 8785
|
13
|
Hồng Ngự 2
|
2750013
|
Soạn: HG 2750013 gửi 8785
|
14
|
Hồng Ngự 3
|
2750014
|
Soạn: HG 2750014 gửi 8785
|
15
|
Kiến Văn
|
2750015
|
Soạn: HG 2750015 gửi 8785
|
16
|
Lai Vung 1
|
2750016
|
Soạn: HG 2750016 gửi 8785
|
17
|
Lai Vung 2
|
2750017
|
Soạn: HG 2750017 gửi 8785
|
18
|
Lai Vung 3
|
2750018
|
Soạn: HG 2750018 gửi 8785
|
19
|
Lấp Vò 1
|
2750019
|
Soạn: HG 2750019 gửi 8785
|
20
|
Lấp Vò 2
|
2750020
|
Soạn: HG 2750020 gửi 8785
|
21
|
Lấp Vò 3
|
2750021
|
Soạn: HG 2750021 gửi 8785
|
22
|
Long Khánh A
|
2750022
|
Soạn: HG 2750022 gửi 8785
|
23
|
Mỹ Quí
|
2750023
|
Soạn: HG 2750023 gửi 8785
|
24
|
Nguyễn Du
|
2750024
|
Soạn: HG 2750024 gửi 8785
|
25
|
Phú Thành A
|
2750042
|
Soạn: HG 2750042 gửi 8785
|
26
|
Nguyễn Văn Khải
|
2750026
|
Soạn: HG 2750026 gửi 8785
|
27
|
Phú Điền
|
2750027
|
Soạn: HG 2750027 gửi 8785
|
28
|
Tam Nông
|
2750028
|
Soạn: HG 2750028 gửi 8785
|
29
|
Tân Hồng
|
2750029
|
Soạn: HG 2750029 gửi 8785
|
30
|
Tân Phú Trung
|
2750030
|
Soạn: HG 2750030 gửi 8785
|
31
|
Tân Thành
|
2750031
|
Soạn: HG 2750031 gửi 8785
|
32
|
Thanh Bình 1
|
2750032
|
Soạn: HG 2750032 gửi 8785
|
33
|
Thanh Bình 2
|
2750033
|
Soạn: HG 2750033 gửi 8785
|
34
|
Tháp Mười
|
2750034
|
Soạn: HG 2750034 gửi 8785
|
35
|
Thị xã Sa Đéc
|
2750035
|
Soạn: HG 2750035 gửi 8785
|
36
|
Thiên Hộ Dương
|
2750036
|
Soạn: HG 2750036 gửi 8785
|
37
|
Thống Linh
|
2750037
|
Soạn: HG 2750037 gửi 8785
|
38
|
Tràm Chim
|
2750038
|
Soạn: HG 2750038 gửi 8785
|
39
|
Trần Quốc Toản
|
2750039
|
Soạn: HG 2750039 gửi 8785
|
40
|
Trần Văn Năng
|
2750040
|
Soạn: HG 2750040 gửi 8785
|
41
|
Trường Xuân
|
2750041
|
Soạn: HG 2750041 gửi 8785
|
Tradiemthituyensinh.com
loading...
0 nhận xét Blogger 0 Facebook