Điểm chuẩn tuyển sinh vào lớp 10 của 40 các trường THPT công lập và trường chuyên Nguyễn Trãi trên địa
bàn tỉnh Hải
Dương năm học 2016-2017
Để tra
nhanh điểm chuẩn vào 10 năm học 2016 - 2017 của từng
trường THPT tại Hải Dương (mã tỉnh 21)
Các bạn thí sinh và phụ huynh có thể tra cứu điểm chuẩn tuyển sinh vào lớp 10 năm học 2016-2017 của tỉnh Hải Dương bằng cách soạn tịn:
Các bạn thí sinh và phụ huynh có thể tra cứu điểm chuẩn tuyển sinh vào lớp 10 năm học 2016-2017 của tỉnh Hải Dương bằng cách soạn tịn:
HG dấu cách Mã trường gửi 8785
Cách soạn tin xem điểm chuẩn vào lớp 10 tỉnh Hải Dương như sau:
STT
|
Tên – Mã trường THPT
|
Soạn tin xem DC2016
|
|
1
|
Bến
Tắm
|
6021001
|
Soạn
HG 6021001 gửi 8785
|
2
|
Bình
Giang
|
6021002
|
Soạn
HG 6021002 gửi 8785
|
3
|
Cẩm
Giàng
|
6021003
|
Soạn
HG 6021003 gửi 8785
|
4
|
Cẩm
Giàng II
|
6021004
|
Soạn
HG 6021004 gửi 8785
|
5
|
Cầu
Xe
|
6021005
|
Soạn
HG 6021005 gửi 8785
|
6
|
Chí
Linh
|
6021006
|
Soạn
HG 6021006 gửi 8785
|
7
|
Đoàn
Thượng
|
6021007
|
Soạn
HG 6021007 gửi 8785
|
8
|
Đồng
Gia
|
6021008
|
Soạn
HG 6021008 gửi 8785
|
9
|
Đường
An
|
6021009
|
Soạn
HG 6021009 gửi 8785
|
10
|
Gia
Lộc
|
6021010
|
Soạn
HG 6021010 gửi 8785
|
11
|
Gia
Lộc II
|
6021011
|
Soạn
HG 6021011 gửi 8785
|
12
|
Hà
Bắc
|
6021012
|
Soạn
HG 6021012 gửi 8785
|
13
|
Hà
Đông
|
6021013
|
Soạn
HG 6021013 gửi 8785
|
14
|
Hoàng
Văn Thụ
|
6021014
|
Soạn
HG 6021014 gửi 8785
|
15
|
Hồng
Quang
|
6021015
|
Soạn
HG 6021015 gửi 8785
|
16
|
Hưng
Đạo
|
6021016
|
Soạn
HG 6021016 gửi 8785
|
17
|
Kẻ
Sặt
|
6021017
|
Soạn
HG 6021017 gửi 8785
|
18
|
Khúc
Thừa Dụ
|
6021018
|
Soạn
HG 6021018 gửi 8785
|
19
|
Kim
Thành
|
6021019
|
Soạn
HG 6021019 gửi 8785
|
20
|
Kim
Thành II
|
6021020
|
Soạn
HG 6021020 gửi 8785
|
21
|
Kinh
Môn
|
6021021
|
Soạn
HG 6021021 gửi 8785
|
22
|
Kinh
Môn II
|
6021022
|
Soạn
HG 6021022 gửi 8785
|
23
|
Mạc
Đĩnh Chi
|
6021023
|
Soạn
HG 6021023 gửi 8785
|
24
|
Nam
Sách
|
6021024
|
Soạn
HG 6021024 gửi 8785
|
25
|
Nam
Sách II
|
6021025
|
Soạn
HG 6021025 gửi 8785
|
26
|
Nguyễn
Bỉnh Khiêm
|
6021026
|
Soạn
HG 6021026 gửi 8785
|
27
|
Nguyễn
Du
|
6021027
|
Soạn
HG 6021027 gửi 8785
|
28
|
Nhị
Chiểu
|
6021028
|
Soạn
HG 6021028 gửi 8785
|
29
|
Ninh
Giang
|
6021029
|
Soạn
HG 6021029 gửi 8785
|
30
|
Phả
Lại
|
6021030
|
Soạn
HG 6021030 gửi 8785
|
31
|
Phúc
Thành
|
6021031
|
Soạn
HG 6021031 gửi 8785
|
32
|
Quang
Trung
|
6021032
|
Soạn
HG 6021032 gửi 8785
|
33
|
Thanh
Bình
|
6021033
|
Soạn
HG 6021033 gửi 8785
|
34
|
Thanh
Hà
|
6021034
|
Soạn
HG 6021034 gửi 8785
|
35
|
Thanh
Miện
|
6021035
|
Soạn
HG 6021035 gửi 8785
|
36
|
Thanh
Miện II
|
6021036
|
Soạn
HG 6021036 gửi 8785
|
37
|
Thanh
Miện III
|
6021037
|
Soạn
HG 6021037 gửi 8785
|
38
|
Trần
Phú
|
6021038
|
Soạn
HG 6021038 gửi 8785
|
39
|
Tứ
Kỳ
|
6021039
|
Soạn
HG 6021039 gửi 8785
|
40
|
Tuệ
Tĩnh
|
6021040
|
Soạn
HG 6021040 gửi 8785
|
41
|
Chuyên
Nguyễn Trãi
|
||
42
|
Chuyên Toán
|
6021042
|
Soạn
HG 6021042 gửi 8785
|
43
|
Chuyên Tin
|
6021043
|
Soạn
HG 6021043 gửi 8785
|
44
|
Chuyên Vật lý
|
6021044
|
Soạn
HG 6021044 gửi 8785
|
45
|
Chuyên Hóa học
|
6021045
|
Soạn
HG 6021045 gửi 8785
|
46
|
Chuyên Sinh
|
6021046
|
Soạn
HG 6021046 gửi 8785
|
47
|
Chuyên Ngữ văn
|
6021047
|
Soạn
HG 6021047 gửi 8785
|
48
|
Chuyên Sử
|
6021048
|
Soạn
HG 6021048 gửi 8785
|
49
|
Chuyên Địa
|
6021049
|
Soạn
HG 6021049 gửi 8785
|
50
|
Chuyên Tiếng Anh
|
6021050
|
Soạn
HG 6021050 gửi 8785
|
51
|
Chuyên Tiếng Pháp
|
6021051
|
Soạn
HG 6021051 gửi 8785
|
52
|
Chuyên Tiếng Nga
|
6021052
|
Soạn
HG 6021052 gửi 8785
|
53
|
Lớp không chuyên
|
6021053
|
Soạn
HG 6021053 gửi 8785
|
tradiemthituyensinh.com
Xem thêm:
loading...

0 nhận xét Blogger 0 Facebook