Điểm chuẩn (điểm trúng tuyển) tuyển sinh lớp 10 năm học 2017-2018 của tất cả các trường THPT trên địa bàn tỉnh Bà Rịa Vũng Tàu
Tra điểm chuẩn vào 10 năm học 2017 - 2018 của từng
trường THPT tại Bà Rịa Vũng Tàu (mã tỉnh 52).
Có nhiều cách để tra điểm chuẩn, tuy nhiên mỗi cách có những ưu, nhược điểm riêng, cụ thể như sau:
Có nhiều cách để tra điểm chuẩn, tuy nhiên mỗi cách có những ưu, nhược điểm riêng, cụ thể như sau:
Nhắn tin tra cứu điểm chuẩn vào lớp 10, với cách
này điểm chuẩn vào trường THPT nơi bạn dự tuyển được gửi tới bạn sớm nhất, ngay
cả lúc bạn đi du lịch, giải trí, nghỉ ngơi thì điểm chuẩn vẫn gửi tới bạn, cách
này bạn phải chi một chút phí dịch vụ.
Các bạn thí sinh và các bậc phụ huynh có thể tra cứu điểm chuẩn tuyển sinh vào lớp 10, số lượng trúng tuyển năm học 2017-2018 của các trường THPT công lập bằng cách soạn tịn:
HG dấu cách Mã trường gửi 8785
Cách soạn tin tra cứu nhanh điểm chuẩn chính thức vào lớp 10 THPT công lập không chuyên năm học 2017-2018 tỉnh Bà Rịa Vũng Tàu như sau:
STT
|
Tên – Mã trường THPT
|
Soạn tin xem ĐC vào 10
năm học 2017-2018
|
|
1
|
Bà Rịa
|
2752007
|
Soạn: HG 2752007 gửi 8785
|
2
|
Bưng Riềng
|
2752024
|
Soạn: HG 2752024 gửi 8785
|
3
|
Châu Thành
|
2752006
|
Soạn: HG 2752006 gửi 8785
|
4
|
Đinh Tiên Hoàng
|
2752002
|
Soạn: HG 2752002 gửi 8785
|
5
|
Dương Bạch Mai
|
2752049
|
Soạn: HG 2752049 gửi 8785
|
6
|
Hắc Dịch
|
2752052
|
Soạn: HG 2752052 gửi 8785
|
7
|
Hòa Bình
|
2752022
|
Soạn: HG 2752022 gửi 8785
|
8
|
Hòa Hội
|
2752023
|
Soạn: HG 2752023 gửi 8785
|
9
|
Long Hải-Phước Tỉnh
|
2752035
|
Soạn: HG 2752035 gửi 8785
|
10
|
Minh Đạm
|
2752036
|
Soạn: HG 2752036 gửi 8785
|
11
|
Ngô Quyền
|
2752013
|
Soạn: HG 2752013 gửi 8785
|
12
|
Nguyễn Bỉnh Khiêm
|
2752008
|
Soạn: HG 2752008 gửi 8785
|
13
|
Nguyễn Du
|
2752009
|
Soạn: HG 2752009 gửi 8785
|
14
|
Nguyễn Huệ
|
2752005
|
Soạn: HG 2752005 gửi 8785
|
15
|
Nguyễn Trãi
|
2752010
|
Soạn: HG 2752010 gửi 8785
|
16
|
Nguyễn Văn Cừ
|
2752014
|
Soạn: HG 2752014 gửi 8785
|
17
|
Phú Mỹ
|
2752050
|
Soạn: HG 2752050 gửi 8785
|
18
|
Phước Bửu
|
2752020
|
Soạn: HG 2752020 gửi 8785
|
19
|
Trần Hưng Đạo
|
2752051
|
Soạn: HG 2752051 gửi 8785
|
20
|
Trần Nguyên Hãn
|
2752003
|
Soạn: HG 2752003 gửi 8785
|
21
|
Trần Phú
|
2752011
|
Soạn: HG 2752011 gửi 8785
|
22
|
Trần Quang Khải
|
2752037
|
Soạn: HG 2752037 gửi 8785
|
23
|
Trần Văn Quan
|
2752032
|
Soạn: HG 2752032 gửi 8785
|
24
|
Võ Thị Sáu
|
2752039
|
Soạn: HG 2752039 gửi 8785
|
25
|
Vũng Tàu
|
2752001
|
Soạn: HG 2752001 gửi 8785
|
26
|
Xuyên Mộc
|
2752016
|
Soạn: HG 2752016 gửi 8785
|
Cụ thể ở các huyện, Tp như sau:
Trường THPT
|
TN THCS
|
Chỉ tiêu
|
TTh
|
NV1
|
NV2
|
Tổng cộng
|
TL tuyển
|
TP. VŨNG TÀU
|
4024
|
2565
|
3
|
2347
|
213
|
2563
|
63.69%
|
TP. BÀ RỊA
|
1424
|
1054
|
|
843
|
210
|
1053
|
73.95%
|
H. CHÂU ĐỨC
|
2192
|
1642
|
1
|
1521
|
125
|
1647
|
75.14%
|
H. XUYÊN MỘC
|
1824
|
1470
|
|
1298
|
173
|
1471
|
80.65%
|
H. LONG ĐIỀN
|
1815
|
1365
|
1
|
1186
|
179
|
1365
|
75.21%
|
H. ĐẤT ĐỎ
|
806
|
590
|
1
|
589
|
1
|
590
|
73.20%
|
H. TÂN THÀNH
|
1776
|
1407
|
3
|
1354
|
52
|
1409
|
79.34%
|
TỔNG CỘNG
|
13861
|
10093
|
9
|
9138
|
953
|
10098
|
72.85%
|
loading...
0 nhận xét Blogger 0 Facebook