Lịch thi năm 2016:
Ngày
|
Buổi
|
Môn thi
|
Thời gian
làm bài
|
Giờ bắt đầu
làm bài
|
1/6/
2016
|
Sáng
|
Ngữ văn
|
120 phút
|
8h00
|
Chiều
|
Tiếng Anh
|
60 phút
|
14h00
|
|
2/6/
2016
|
Sáng
|
Toán
|
120 phút
|
8h00
|
3/6/
2016
|
Sáng
(Thi chuyên)
|
Toán,
Ngữ văn
|
150 phút
|
8h00
|
Chiều
(Thi
chuyên)
|
Vật lí,
Lịch sử
Ngoại ngữ
|
150 phút
|
14h00
|
|
4/6/
2016
|
Sáng
(Thi chuyên)
|
Tiếng Anh
|
120 phút
|
8h00
|
Sinh học
Tin học.
|
150 phút
|
|||
Chiều
(Thi chuyên)
|
Hóa học,
|
120 phút
|
8h00
|
|
Địa lí,
|
150 phút
|
14h00
|
Soạn tin: HG dấu cách Mã trường gửi 8785
Cách soạn tin lấy điểm chuẩn từng trường THPT công lập tại Bình Dương như sau:
STT
|
Tên – Mã trường THPT
|
Soạn tin xem LSDC
năm 2014 và năm 2015
|
|
1
|
An
Mỹ
|
144001
|
Soạn: HG 144001 gửi
8785
|
2
|
Bến
Cát
|
144002
|
Soạn: HG 144002 gửi
8785
|
3
|
Bình
An
|
144003
|
Soạn: HG 144003 gửi 8785
|
4
|
Bình
Phú
|
144004
|
Soạn: HG 144004 gửi
8785
|
5
|
Bàu
Bàng
|
144005
|
Soạn: HG 144005 gửi
8785
|
6
|
Dầu
Tiếng
|
144006
|
Soạn: HG 144006 gửi
8785
|
7
|
Dĩ
An
|
144007
|
Soạn: HG 144007 gửi
8785
|
8
|
Huỳnh
Văn Nghệ
|
144008
|
Soạn: HG 144008 gửi
8785
|
9
|
Long
Hòa
|
144009
|
Soạn: HG 144009 gửi
8785
|
10
|
Lê
Lợi
|
144010
|
Soạn: HG 144010 gửi
8785
|
11
|
Nguyễn
An Ninh
|
144011
|
Soạn: HG 144011 gửi
8785
|
12
|
Nguyễn
Đình Chiểu
|
144012
|
Soạn: HG 144012 gửi
8785
|
13
|
Nguyễn
Huệ
|
144013
|
Soạn: HG 144013 gửi
8785
|
14
|
Nguyễn
Trãi
|
144014
|
Soạn: HG 144014 gửi
8785
|
15
|
Phước
Vĩnh
|
144015
|
Soạn: HG 144015 gửi
8785
|
16
|
Phan
Bội Châu
|
144016
|
Soạn: HG 144016 gửi
8785
|
17
|
Phước
Hòa
|
144017
|
Soạn: HG 144017 gửi
8785
|
18
|
Tân
Bình
|
144018
|
Soạn: HG 144018 gửi
8785
|
19
|
Tân
Phước Khánh
|
144019
|
Soạn: HG 144019 gửi
8785
|
20
|
Tây
Nam
|
144020
|
Soạn: HG 144020 gửi
8785
|
21
|
Tây
Sơn
|
144021
|
Soạn: HG 144021 gửi
8785
|
22
|
Thái
Hoà
|
144022
|
Soạn: HG 144022 gửi
8785
|
23
|
Thanh
Tuyền
|
144023
|
Soạn: HG 144023 gửi
8785
|
24
|
Thường
Tân
|
144024
|
Soạn: HG 144024 gửi
8785
|
25
|
Trần
Văn Ơn
|
144025
|
Soạn: HG 144025 gửi
8785
|
26
|
Trịnh
Hoài Đức
|
144026
|
Soạn: HG 144026 gửi
8785
|
27
|
Võ
Minh Đức
|
144027
|
Soạn: HG 144027 gửi
8785
|
28
|
Chuyên
Hùng Vương
|
||
28.1
|
Chuyên
Toán - Hùng Vương
|
144029
|
Soạn: HG 144029 gửi
8785
|
28.2
|
Chuyên
Tin - Hùng Vương
|
144030
|
Soạn: HG 144030 gửi
8785
|
28.3
|
Chuyên
Lí - Hùng Vương
|
144031
|
Soạn: HG 144031 gửi
8785
|
28.4
|
Chuyên
Hóa - Hùng Vương
|
144032
|
Soạn: HG 144032 gửi
8785
|
28.5
|
Chuyên
Sinh - Hùng Vương
|
144033
|
Soạn: HG 144033 gửi
8785
|
28.6
|
Chuyên
Anh - Hùng Vương
|
144034
|
Soạn: HG 144034 gửi
8785
|
28.7
|
Chuyên
văn - Hùng Vương
|
144035
|
Soạn: HG 144035 gửi
8785
|
28.8
|
Chuyên
địa - Hùng Vương
|
144037
|
Soạn: HG 144037 gửi
8785
|
Dữ liệu được cập nhật liên tục hàng năm.
Nguồn: Sở GD&ĐT Bình Dương
loading...
0 nhận xét Blogger 0 Facebook