Các bạn thí sinh và các bậc phụ huynh có thể tra cứu điểm chuẩn tuyển sinh vào lớp 10 năm học 2016-2017 của các trường chuyên: Hà Nội-Amstecdam, Nguyễn Huệ, Chu Văn An, Sơn Tây, Chuyên ngữ ĐHNN-ĐHQG HN bằng cách soạn tịn:
STT
|
Trường THPT chuyên
|
Mã
trường
|
Soạn tin xem DC2016
|
1
|
Hà Nội-Amstecdam
|
||
1.1
|
Ngữ văn
|
6001311
|
HG 6001311 gửi 8785
|
1.2
|
Sử
|
6001312
|
HG 6001312 gửi 8785
|
1.3
|
Địa
|
6001313
|
HG 6001313 gửi 8785
|
1.4
|
T.Anh
|
6001314
|
HG 6001314 gửi 8785
|
1.5
|
T.Nga
|
6001315
|
HG 6001315 gửi 8785
|
1.6
|
T.Trung
|
6001316
|
HG 6001316 gửi 8785
|
1.7
|
T.Pháp
|
6001317
|
HG 6001317 gửi 8785
|
1.8
|
Toán
|
6001318
|
HG 6001318 gửi 8785
|
1.9
|
Tin
|
6001319
|
HG 6001319 gửi 8785
|
1.10
|
Lí
|
6001320
|
HG 6001320 gửi 8785
|
1.11
|
Hóa
|
6001321
|
HG 6001321 gửi 8785
|
1.12
|
Sinh
|
6001322
|
HG 6001322 gửi 8785
|
2
|
Chuyên Nguyễn Huệ
|
||
2.1
|
Ngữ văn
|
6001324
|
HG 6001324 gửi 8785
|
2.2
|
Sử
|
6001325
|
HG 6001325 gửi 8785
|
2.3
|
Địa
|
6001326
|
HG 6001326 gửi 8785
|
2.4
|
T.Anh
|
6001327
|
HG 6001327 gửi 8785
|
2.5
|
T.Nga
|
6001328
|
HG 6001328 gửi 8785
|
2.6
|
T.Pháp
|
6001329
|
HG 6001329 gửi 8785
|
2.7
|
Toán
|
6001330
|
HG 6001330 gửi 8785
|
2.8
|
Tin
|
6001331
|
HG 6001331 gửi 8785
|
2.9
|
Lí
|
6001332
|
HG 6001332 gửi 8785
|
2.10
|
Hóa
|
6001333
|
HG 6001333 gửi 8785
|
2.11
|
Sinh
|
6001334
|
HG 6001334 gửi 8785
|
3
|
Chuyên Chu Văn An
|
||
3.1
|
Ngữ văn
|
6001336
|
HG 6001336 gửi 8785
|
3.2
|
Sử
|
6001337
|
HG 6001337 gửi 8785
|
3.3
|
Địa
|
6001338
|
HG 6001338 gửi 8785
|
3.4
|
T.Anh
|
6001339
|
HG 6001339 gửi 8785
|
3.5
|
T.Pháp
|
6001340
|
HG 6001340 gửi 8785
|
3.6
|
Toán
|
6001341
|
HG 6001341 gửi 8785
|
3.7
|
Tin
|
6001342
|
HG 6001342 gửi 8785
|
3.8
|
Lí
|
6001343
|
HG 6001343 gửi 8785
|
3.9
|
Hóa
|
6001344
|
HG 6001344 gửi 8785
|
3.10
|
Sinh
|
6001345
|
HG 6001345 gửi 8785
|
3.11
|
T.Nhật
|
6001346
|
HG 6001346 gửi 8785
|
4
|
Chuyên Sơn Tây
|
||
4.1
|
Ngữ văn
|
6001347
|
HG 6001347 gửi 8785
|
4.2
|
Sử
|
6001348
|
HG 6001348 gửi 8785
|
4.3
|
Địa
|
6001349
|
HG 6001349 gửi 8785
|
4.4
|
T.Anh
|
6001350
|
HG 6001350 gửi 8785
|
4.5
|
Toán
|
6001351
|
HG 6001351 gửi 8785
|
4.6
|
Tin
|
6001352
|
HG 6001352 gửi 8785
|
4.7
|
Lí
|
6001353
|
HG 6001353 gửi 8785
|
4.8
|
Hóa
|
6001354
|
HG 6001354 gửi 8785
|
4.9
|
Sinh
|
6001355
|
HG 6001355 gửi 8785
|
4.10
|
T.Pháp
|
6001356
|
HG 6001356 gửi 8785
|
7
|
Chuyên ngữ - ĐHNN
|
||
7.1
|
T.Anh
|
6001371
|
HG 6001371 gửi 8785
|
7.2
|
T.Nga
|
6001372
|
HG 6001372 gửi 8785
|
7.3
|
T.Pháp (thi Anh và Pháp)
|
6001373
|
HG 6001373 gửi 8785
|
7.4
|
T.Trung Quốc
|
6001374
|
HG 6001374 gửi 8785
|
7.5
|
T.Đức (thi Anh và Đức)
|
6001375
|
HG 6001375 gửi 8785
|
7.6
|
T.Nhật (thi Anh và Nhật)
|
6001376
|
HG 6001376 gửi 8785
|
0 nhận xét Blogger 0 Facebook