Đại học Ngoại thương vừa
công bố điểm sàn nộp hồ sơ xét tuyển nguyện vọng I vào hệ đại học chính quy năm 2016.
Theo đó, các ngành có môn xét tuyển tính hệ số 1, ba cơ sở của Đại học
Ngoại thương có mức điểm nhận hồ sơ đăng ký xét tuyển khác nhau, tùy từng khối
thi.
Cơ sở Quảng Ninh: 18 điểm là mức điểm nhận hồ sơ đăng ký xét tuyển
đối với các khối A00, A01 và D01.
Cơ sở Hà Nội có mức điểm xét tuyển khối A00 là 22, các khối còn lại
(A01, D01, D02, D03, D04, D06) là 20,5 điểm.
Cơ sở 2 TP.HCM có mức điểm xét tuyển khối A00 là 22, các
khối A01, D01 và D06 là 20,5, các khối còn lại không tuyển.
Các ngành có môn ngoại ngữ tính hệ số 2, các môn còn lại
tính hệ số 1, chỉ có cơ sở Hà Nội nhận thí sinh, 2 cơ sở còn lại không tuyển.
Theo đó, mức điểm xét tuyển các khối D01, D03, D04, D06 đều là 27,5.
Sau khi đã trúng tuyển vào trường, căn cứ trình độ ngoại
ngữ, điểm thi và nguyện vọng, thí sinh có thể đăng ký và được xét vào học một
trong các chương trình tiên tiến và chất lượng cao ở 2 cơ sở Hà Nội và TP.HCM.
Tradiemthituyensinh.com sẽ cập nhật điểm chuẩn Đại học Ngoại thương Hà Nội sớm nhất, mời các bạn đón đọc!
Trong thời gian chờ công bố điểm chuẩn năm 2016, các bạn có thể tham khảo dự kiến điểm chuẩn năm 2016 của các ngành Đại học Ngoại thương Hà Nội như sau:
STT
|
Mã ngành
|
Tên ngành (CS Hà Nội)
|
Tổ hợp
|
Sàn 17
|
1
|
52310101
|
Kinh tế
|
A00
|
22.5
|
2
|
52310101
|
Kinh tế
|
A01
|
21.5
|
3
|
52310101
|
Kinh tế
|
D01
|
21.5
|
4
|
52310101
|
Kinh tế
|
D03
|
20.5
|
5
|
52310101
|
Kinh tế
|
D02
|
20.5
|
6
|
52310101
|
Kinh tế
|
D04
|
20.5
|
7
|
52310101
|
Kinh tế
|
D06
|
20.5
|
8
|
52340101
|
Quản trị kinh doanh
|
A00
|
22.5
|
9
|
52340101
|
Quản trị kinh doanh
|
A01
|
21.5
|
10
|
52340101
|
Quản trị kinh doanh
|
D01
|
21.5
|
11
|
52340120
|
Kinh doanh quốc tế
|
A00
|
22.5
|
12
|
52340120
|
Kinh doanh quốc tế
|
A01
|
21.5
|
13
|
52340120
|
Kinh doanh quốc tế
|
D01
|
21.5
|
14
|
52340301
|
Kế Toan
|
A00
|
22.5
|
15
|
52340301
|
Kế Toan
|
A01
|
21.5
|
16
|
52340301
|
Kế Toan
|
D01
|
21.5
|
17
|
52340201
|
Tài chính - Ngân hàng
|
A00
|
22.5
|
18
|
52340201
|
Tài chính - Ngân hàng
|
A01
|
21.5
|
19
|
52340201
|
Tài chính - Ngân hàng
|
D01
|
21.5
|
20
|
52310106
|
Kinh tế quốc tế
|
A00
|
22.5
|
21
|
52310106
|
Kinh tế quốc tế
|
A01
|
21.5
|
22
|
52310106
|
Kinh tế quốc tế
|
D01
|
21.5
|
23
|
52310106
|
Kinh tế quốc tế
|
D03
|
20.5
|
24
|
52310106
|
Kinh tế quốc tế
|
D02
|
20.5
|
25
|
52310106
|
Kinh tế quốc tế
|
D04
|
20.5
|
26
|
52310106
|
Kinh tế quốc tế
|
D06
|
20.5
|
27
|
52380101
|
Luật
|
A00
|
22.5
|
28
|
52380101
|
Luật
|
D01
|
21.5
|
29
|
52380101
|
Luật
|
A01
|
21.5
|
30
|
52380101
|
Luật
|
D03
|
20.5
|
31
|
52380101
|
Luật
|
D02
|
20.5
|
32
|
52380101
|
Luật
|
D04
|
20.5
|
33
|
52380101
|
Luật
|
D06
|
20.5
|
34
|
52220201
|
Ngôn ngữ Anh
|
D01
|
21.5
|
35
|
52220203
|
Ngôn ngữ Pháp
|
D03
|
20.5
|
36
|
52220204
|
Ngôn ngữ Trung Quốc
|
D01
|
21.5
|
37
|
52220204
|
Ngôn ngữ Trung Quốc
|
D04
|
20.5
|
38
|
52220209
|
Ngôn ngữ Nhật
|
D01
|
21.5
|
39
|
52220209
|
Ngôn ngữ Nhật
|
D06
|
20.5
|
40
|
52220209
|
Ngôn ngữ Nhật
|
D06
|
20.5
|
41
|
|
Cơ sở Quảng Ninh:
|
|
---
|
42
|
52340101
|
Quản trị kinh doanh
|
A00
|
18
|
43
|
52340101
|
Quản trị kinh doanh
|
A01
|
18
|
44
|
52340101
|
Quản trị kinh doanh
|
D01
|
18
|
45
|
52340301
|
Kế Toan
|
A00
|
18
|
46
|
52340301
|
Kế Toan
|
A01
|
18
|
47
|
52340301
|
Kế Toan
|
D01
|
18
|
48
|
52340120
|
Kinh doanh quốc tế
|
D01
|
18
|
49
|
52340120
|
Kinh doanh quốc tế
|
A00
|
18
|
50
|
52340120
|
Kinh doanh quốc tế
|
A01
|
18
|
STT
|
Mã ngành
|
Cơ sở 2 TP.HCM
|
Tổ hợp
|
Sàn 17
|
1
|
52310101
|
Kinh tế
|
A00
|
22.5
|
2
|
52310101
|
Kinh tế
|
A01
|
21.5
|
3
|
52310101
|
Kinh tế
|
D01
|
21.5
|
4
|
52310101
|
Kinh tế
|
D06
|
20.5
|
5
|
52340201
|
Tài chính - Ngân hàng
|
A00
|
22.5
|
6
|
52340201
|
Tài chính - Ngân hàng
|
A01
|
21.5
|
7
|
52340201
|
Tài chính - Ngân hàng
|
D01
|
21.5
|
8
|
52340301
|
Kế Toan
|
A00
|
22.5
|
9
|
52340301
|
Kế Toan
|
A01
|
21.5
|
10
|
52340301
|
Kế Toan
|
D01
|
21.5
|
11
|
52340101
|
Quản trị kinh doanh
|
A00
|
22.5
|
12
|
52340101
|
Quản trị kinh doanh
|
A01
|
21.5
|
13
|
52340101
|
Quản trị kinh doanh
|
D01
|
21.5
|
loading...
0 nhận xét Blogger 0 Facebook