Năm
học 2017 - 2018 Sở GD – ĐT Hà Nội tổ chức thi tuyển vào lớp 10. Trên địa bàn Tp
có 108 trường THPT công lập không chuyên đã có nhiều HS đăng
kí nguyện vọng.
Mỗi trường THPT đều có số lượng lớn các hồ sơ đăng ký nguyện vọng tuyển sinh lớp 10, con số này lớn hơn số chỉ tiêu rất nhiều, thậm chí gấp nhiều
lần, vì vậy mùa tuyển sinh năm nay tỉ lệ chọi khá “gay gắt” ở nhiều trường THPT
nhưng không ít trường có tỉ lệ chọi được coi là “dễ thở”.
Trong đó: Chọi 1 = Số lượng ĐKNV1/Số CT; Chọi 2 = Số
lượng ĐKNV2/Số CT ;
Lưu ý: dấu cách là khoảng trống
Cách
soạn tin xem tỉ lệ chọi vào lớp 10 Hà Nội 2017:
Năm 2017, tỉ lệ chọi NV1 cao nhất là 1/3,06, TL chọi NV1 thấp nhất là 1/0,41.
TL chọi NV1 1/0,41 cho thấy số ĐKNV1 chưa đủ chỉ tiêu, điều này cho thấy chỉ cần đạt điểm sàn là đỗ NV1 và còn có cơ hội đỗ rất lớn cho NV2.
Các bạn học sinh và
phụ huynh có thể tham khảo tỉ lệ chọi và xếp thứ tự tỉ lệ chọi, số ĐKNV 1, số ĐKNV 2 vào 10 năm 2017 (cao
nhất xếp thứ 1, thấp nhất thứ 108) bằng cách soạn tin:
HG dấu cách Mã trường gửi 8785
Lưu ý: dấu cách là khoảng trống
Cách
soạn tin xem tỉ lệ chọi vào lớp 10 Hà Nội 2017:
STT
|
Tên - Mã trường THPT
|
Soạn tin xem tỉ lệ
chọi 2017,
Thứ tự TL chọi, số chỉ
tiêu,
Số ĐKNV1, ĐKNV2
|
|
1
|
Ba Vì
|
8701001
|
HG dấu cách 8701001 gửi 8785
|
2
|
Bắc Lương Sơn
|
8701002
|
HG dấu cách 8701002 gửi 8785
|
3
|
Bắc Thăng Long
|
8701003
|
HG dấu cách 8701003 gửi 8785
|
4
|
Bất Bạt
|
8701004
|
HG dấu cách 8701004 gửi 8785
|
5
|
Cao Bá Quát - Gia Lâm
|
8701005
|
HG dấu cách 8701005 gửi 8785
|
6
|
Cao Bá Quát - Quốc Oai
|
8701006
|
HG dấu cách 8701006 gửi 8785
|
7
|
Cầu Giấy
|
8701007
|
HG dấu cách 8701007 gửi 8785
|
8
|
Chu Văn An
|
8701008
|
HG dấu cách 8701008 gửi 8785
|
9
|
Chúc Động
|
8701009
|
HG dấu cách 8701009 gửi 8785
|
10
|
Chương Mỹ A
|
8701010
|
HG dấu cách 8701010 gửi 8785
|
11
|
Chương Mỹ B
|
8701011
|
HG dấu cách 8701011 gửi 8785
|
12
|
Cổ Loa
|
8701012
|
HG dấu cách 8701012 gửi 8785
|
13
|
Đa Phúc
|
8701013
|
HG dấu cách 8701013 gửi 8785
|
14
|
Đại Cường
|
8701014
|
HG dấu cách 8701014 gửi 8785
|
15
|
Đại Mỗ
|
8701015
|
HG dấu cách 8701015 gửi 8785
|
16
|
Đan Phượng
|
8701016
|
HG dấu cách 8701016 gửi 8785
|
17
|
Đoàn Kết - Hai Bà Trưng
|
8701017
|
HG dấu cách 8701017 gửi 8785
|
18
|
Đông Anh
|
8701018
|
HG dấu cách 8701018 gửi 8785
|
19
|
Đống Đa
|
8701019
|
HG dấu cách 8701019 gửi 8785
|
20
|
Đông Mỹ
|
8701020
|
HG dấu cách 8701020 gửi 8785
|
21
|
Đồng Quan
|
8701021
|
HG dấu cách 8701021 gửi 8785
|
22
|
Dương Xá
|
8701022
|
HG dấu cách 8701022 gửi 8785
|
23
|
Hai Bà Trưng - Thạch Thất
|
8701023
|
HG dấu cách 8701023 gửi 8785
|
24
|
Hoài Đức A
|
8701024
|
HG dấu cách 8701024 gửi 8785
|
25
|
Hoài Đức B
|
8701025
|
HG dấu cách 8701025 gửi 8785
|
26
|
Hoàng Văn Thụ
|
8701026
|
HG dấu cách 8701026 gửi 8785
|
27
|
Hồng Thái
|
8701027
|
HG dấu cách 8701027 gửi 8785
|
28
|
Hợp Thanh
|
8701028
|
HG dấu cách 8701028 gửi 8785
|
29
|
Kim Anh
|
8701029
|
HG dấu cách 8701029 gửi 8785
|
30
|
Kim Liên
|
8701030
|
HG dấu cách 8701030 gửi 8785
|
31
|
Lê Lợi - Hà Đông
|
8701031
|
HG dấu cách 8701031 gửi 8785
|
32
|
Lê Quý Đôn - Đống Đa
|
8701032
|
HG dấu cách 8701032 gửi 8785
|
33
|
Lê Quý Đôn - Hà Đông
|
8701033
|
HG dấu cách 8701033 gửi 8785
|
34
|
Liên Hà
|
8701034
|
HG dấu cách 8701034 gửi 8785
|
35
|
Lưu Hoàng
|
8701035
|
HG dấu cách 8701035 gửi 8785
|
36
|
Lý Thường Kiệt
|
8701036
|
HG dấu cách 8701036 gửi 8785
|
37
|
Lý Tử Tấn
|
8701037
|
HG dấu cách 8701037 gửi 8785
|
38
|
Mê Linh
|
8701038
|
HG dấu cách 8701038 gửi 8785
|
39
|
Minh Khai
|
8701039
|
HG dấu cách 8701039 gửi 8785
|
40
|
Minh Phú
|
8701040
|
HG dấu cách 8701040 gửi 8785
|
41
|
Minh Quang
|
8701041
|
HG dấu cách 8701041 gửi 8785
|
42
|
Mỹ Đức A
|
8701042
|
HG dấu cách 8701042 gửi 8785
|
43
|
Mỹ Đức B
|
8701043
|
HG dấu cách 8701043 gửi 8785
|
44
|
Mỹ Đức C
|
8701044
|
HG dấu cách 8701044 gửi 8785
|
45
|
Ngô Quyền - Ba Vì
|
8701045
|
HG dấu cách 8701045 gửi 8785
|
46
|
Ngô Thì Nhậm
|
8701046
|
HG dấu cách 8701046 gửi 8785
|
47
|
Ngọc Hồi
|
8701047
|
HG dấu cách 8701047 gửi 8785
|
48
|
Ngọc Tảo
|
8701048
|
HG dấu cách 8701048 gửi 8785
|
49
|
Nguyễn Du - Thanh Oai
|
8701049
|
HG dấu cách 8701049 gửi 8785
|
50
|
Nguyễn Gia Thiều
|
8701050
|
HG dấu cách 8701050 gửi 8785
|
51
|
Nguyễn Thị Minh Khai
|
8701051
|
HG dấu cách 8701051 gửi 8785
|
52
|
Nguyễn Trãi - Ba Đình
|
8701052
|
HG dấu cách 8701052 gửi 8785
|
53
|
Nguyễn Trãi - Thường Tín
|
8701053
|
HG dấu cách 8701053 gửi 8785
|
54
|
Nguyễn Văn Cừ
|
8701054
|
HG dấu cách 8701054 gửi 8785
|
55
|
Nhân Chính
|
8701055
|
HG dấu cách 8701055 gửi 8785
|
56
|
Phạm Hồng Thái
|
8701056
|
HG dấu cách 8701056 gửi 8785
|
57
|
Phan Đình Phùng
|
8701057
|
HG dấu cách 8701057 gửi 8785
|
58
|
Phú Xuyên A
|
8701058
|
HG dấu cách 8701058 gửi 8785
|
59
|
Phú Xuyên B
|
8701059
|
HG dấu cách 8701059 gửi 8785
|
60
|
Phúc Lợi
|
8701060
|
HG dấu cách 8701060 gửi 8785
|
61
|
Phúc Thọ
|
8701061
|
HG dấu cách 8701061 gửi 8785
|
62
|
Phùng Khắc Khoan - Thạch
|
8701062
|
HG dấu cách 8701062 gửi 8785
|
63
|
PT Dân tộc nội trú
|
8701063
|
HG dấu cách 8701063 gửi 8785
|
64
|
Quang Minh
|
8701064
|
HG dấu cách 8701064 gửi 8785
|
65
|
Quảng Oai
|
8701065
|
HG dấu cách 8701065 gửi 8785
|
66
|
Quang Trung - Đống Đa
|
8701066
|
HG dấu cách 8701066 gửi 8785
|
67
|
Quang Trung - Hà Đông
|
8701067
|
HG dấu cách 8701067 gửi 8785
|
68
|
Quốc Oai
|
8701068
|
HG dấu cách 8701068 gửi 8785
|
69
|
Sóc Sơn
|
8701069
|
HG dấu cách 8701069 gửi 8785
|
70
|
Sơn Tây
|
8701070
|
HG dấu cách 8701070 gửi 8785
|
71
|
Tân Dân
|
8701071
|
HG dấu cách 8701071 gửi 8785
|
72
|
Tân Lập
|
8701072
|
HG dấu cách 8701072 gửi 8785
|
73
|
Tây Hồ
|
8701073
|
HG dấu cách 8701073 gửi 8785
|
74
|
Thạch Bàn
|
8701074
|
HG dấu cách 8701074 gửi 8785
|
75
|
Thạch Thất
|
8701075
|
HG dấu cách 8701075 gửi 8785
|
76
|
Thăng Long
|
8701076
|
HG dấu cách 8701076 gửi 8785
|
77
|
Thanh Oai A
|
8701077
|
HG dấu cách 8701077 gửi 8785
|
78
|
Thanh Oai B
|
8701078
|
HG dấu cách 8701078 gửi 8785
|
79
|
Thượng Cát
|
8701079
|
HG dấu cách 8701079 gửi 8785
|
80
|
Thường Tín
|
8701080
|
HG dấu cách 8701080 gửi 8785
|
81
|
Tiền Phong
|
8701081
|
HG dấu cách 8701081 gửi 8785
|
82
|
Tiến Thịnh
|
8701082
|
HG dấu cách 8701082 gửi 8785
|
83
|
Tô Hiệu - Thường Tín
|
8701083
|
HG dấu cách 8701083 gửi 8785
|
84
|
Trần Đăng Ninh
|
8701084
|
HG dấu cách 8701084 gửi 8785
|
85
|
Trần Hưng Đạo - Hà Đông
|
8701085
|
HG dấu cách 8701085 gửi 8785
|
86
|
Trần Hưng Đạo - Thanh Xuân
|
8701086
|
HG dấu cách 8701086 gửi 8785
|
87
|
Trần Nhân Tông
|
8701087
|
HG dấu cách 8701087 gửi 8785
|
88
|
Trần Phú - Hoàn Kiếm
|
8701088
|
HG dấu cách 8701088 gửi 8785
|
89
|
Trung Giã
|
8701089
|
HG dấu cách 8701089 gửi 8785
|
90
|
Trung Văn
|
8701090
|
HG dấu cách 8701090 gửi 8785
|
91
|
Trương Định
|
8701091
|
HG dấu cách 8701091 gửi 8785
|
92
|
Tự Lập
|
8701092
|
HG dấu cách 8701092 gửi 8785
|
93
|
Tùng Thiện
|
8701093
|
HG dấu cách 8701093 gửi 8785
|
94
|
Ứng Hoà A
|
8701094
|
HG dấu cách 8701094 gửi 8785
|
95
|
Ứng Hoà B
|
8701095
|
HG dấu cách 8701095 gửi 8785
|
96
|
Vân Cốc
|
8701096
|
HG dấu cách 8701096 gửi 8785
|
97
|
Vân Nội
|
8701097
|
HG dấu cách 8701097 gửi 8785
|
98
|
Vân Tảo
|
8701098
|
HG dấu cách 8701098 gửi 8785
|
99
|
Vạn Xuân - Hoài Đức
|
8701099
|
HG dấu cách 8701099 gửi 8785
|
100
|
Việt Đức
|
8701100
|
HG dấu cách 8701100 gửi 8785
|
101
|
Việt Nam-Ba Lan
|
8701101
|
HG dấu cách 8701101 gửi 8785
|
102
|
Xuân Đỉnh
|
8701102
|
HG dấu cách 8701102 gửi 8785
|
103
|
Xuân Giang
|
8701103
|
HG dấu cách 8701103 gửi 8785
|
104
|
Xuân Khanh
|
8701104
|
HG dấu cách 8701104 gửi 8785
|
105
|
Xuân Mai
|
8701105
|
HG dấu cách 8701105 gửi 8785
|
106
|
Yên Hoà
|
8701106
|
HG dấu cách 8701106 gửi 8785
|
107
|
Yên Lãng
|
8701107
|
HG dấu cách 8701107 gửi 8785
|
108
|
Yên Viên
|
8701108
|
HG dấu cách 8701108 gửi 8785
|
loading...
0 nhận xét Blogger 0 Facebook