Khối các trường chuyên gồm Chuyên Lê Hồng Phong; Chuyên Trần Đại Nghĩa; THPT Nguyễn Thượng Hiền; THPT Gia Định; THPT Mạc Đĩnh Chi ; THPT Nguyễn Hữu Cầu; THPT Nguyễn Hữu Huân; THPT Củ Chi; THPT Trung Phú; PT Năng khiếu - ĐHQG TPHCM: Cơ sở 1 và Cơ sở 2.
Điểm chuẩn NV1 năm nay cao nhất là 43.25 điểm thuộc về trường chuyên Lê Hồng Phong, thấp nhất là 17.13 điểm của trường Năng khiếu - ĐHQG TPHCM.
Tra cứu điểm chuẩn trúng tuyển vào lớp 10 khối các trường chuyên TP HCM năm học 2017 - 2018 bằng cách soạn tin:
HG dấu cách Mã
trường gửi 8785
Lưu ý: dấu cách là khoảng
trống
Cách soạn tin xem điểm chuẩn chính thức trúng tuyển vào lớp 10
năm học 2017-2018 khối chuyên TP HCM như sau:
STT
|
Môn chuyên - Trường THPT
|
Mã môn
|
Soạn tin xem ĐC vào 10
năm học 2017-2018
|
1
|
Chuyên Lê Hồng Phong
|
||
2
|
Tiếng Anh - Chuyên Lê Hồng Phong
|
2702101
|
Soạn: HG 2702101 gửi 8785
|
3
|
Hóa - Chuyên Lê Hồng Phong
|
2702102
|
Soạn: HG 2702102 gửi 8785
|
4
|
Lý - Chuyên Lê Hồng Phong
|
2702103
|
Soạn: HG 2702103 gửi 8785
|
5
|
Sinh - Chuyên Lê Hồng Phong
|
2702104
|
Soạn: HG 2702104 gửi 8785
|
6
|
Tin - Chuyên Lê Hồng Phong
|
2702105
|
Soạn: HG 2702105 gửi 8785
|
7
|
Toán - Chuyên Lê Hồng Phong
|
2702106
|
Soạn: HG 2702106 gửi 8785
|
8
|
Tiếng Trung - Chuyên Lê Hồng Phong
|
2702107
|
Soạn: HG 2702107 gửi 8785
|
9
|
Văn - Chuyên Lê Hồng Phong
|
2702108
|
Soạn: HG 2702108 gửi 8785
|
11
|
Không chuyên - Chuyên Lê Hồng Phong
|
2702110
|
Soạn: HG 2702110 gửi 8785
|
12
|
Chuyên Trần Đại Nghĩa
|
-
|
-
|
13
|
Tiếng Anh - Chuyên Trần Đại nghĩa
|
2702112
|
Soạn: HG 2702112 gửi 8785
|
14
|
Hóa - Chuyên Trần Đại nghĩa
|
2702113
|
Soạn: HG 2702113 gửi 8785
|
15
|
Lý - Chuyên Trần Đại nghĩa
|
2702114
|
Soạn: HG 2702114 gửi 8785
|
16
|
Sinh - Chuyên Trần Đại nghĩa
|
2702115
|
Soạn: HG 2702115 gửi 8785
|
17
|
Toán - Chuyên Trần Đại nghĩa
|
2702116
|
Soạn: HG 2702116 gửi 8785
|
18
|
Văn - Chuyên Trần Đại nghĩa
|
2702117
|
Soạn: HG 2702117 gửi 8785
|
19
|
Không chuyên - Chuyên Trần Đại nghĩa
|
2702118
|
Soạn: HG 2702118 gửi 8785
|
20
|
Nguyễn Thượng Hiền
|
-
|
-
|
21
|
Tiếng Anh - Nguyễn Thượng Hiền
|
2702120
|
Soạn: HG 2702120 gửi 8785
|
22
|
Hóa - Nguyễn Thượng Hiền
|
2702121
|
Soạn: HG 2702121 gửi 8785
|
23
|
Lý - Nguyễn Thượng Hiền
|
2702122
|
Soạn: HG 2702122 gửi 8785
|
24
|
Sinh - Nguyễn Thượng Hiền
|
2702123
|
Soạn: HG 2702123 gửi 8785
|
25
|
Toán - Nguyễn Thượng Hiền
|
2702124
|
Soạn: HG 2702124 gửi 8785
|
26
|
Văn - Nguyễn Thượng Hiền
|
2702125
|
Soạn: HG 2702125 gửi 8785
|
27
|
Gia Định
|
-
|
-
|
28
|
Tiếng Anh - Gia Định
|
2702127
|
Soạn: HG 2702127 gửi 8785
|
29
|
Hóa - Gia Định
|
2702128
|
Soạn: HG 2702128 gửi 8785
|
30
|
Lý - Gia Định
|
2702129
|
Soạn: HG 2702129 gửi 8785
|
31
|
Toán - Gia Định
|
2702130
|
Soạn: HG 2702130 gửi 8785
|
32
|
Văn - Gia Định
|
2702131
|
Soạn: HG 2702131 gửi 8785
|
33
|
Tin - Gia Định
|
2702132
|
Soạn: HG 2702132 gửi 8785
|
34
|
Mạc Đĩnh Chi
|
-
|
-
|
35
|
Tiếng Anh - Mạc Đĩnh Chi
|
2702134
|
Soạn: HG 2702134 gửi 8785
|
36
|
Hóa - Mạc Đĩnh Chi
|
2702135
|
Soạn: HG 2702135 gửi 8785
|
37
|
Lý - Mạc Đĩnh Chi
|
2702136
|
Soạn: HG 2702136 gửi 8785
|
38
|
Sinh - Mạc Đĩnh Chi
|
2702137
|
Soạn: HG 2702137 gửi 8785
|
39
|
Toán - Mạc Đĩnh Chi
|
2702138
|
Soạn: HG 2702138 gửi 8785
|
40
|
Văn - Mạc Đĩnh Chi
|
2702139
|
Soạn: HG 2702139 gửi 8785
|
41
|
Nguyễn Hữu Cầu
|
-
|
-
|
42
|
Tiếng Anh - Nguyễn Hữu Cầu
|
2702141
|
Soạn: HG 2702141 gửi 8785
|
43
|
Hóa - Nguyễn Hữu Cầu
|
2702142
|
Soạn: HG 2702142 gửi 8785
|
44
|
Lý - Nguyễn Hữu Cầu
|
2702143
|
Soạn: HG 2702143 gửi 8785
|
45
|
Toán - Nguyễn Hữu Cầu
|
2702144
|
Soạn: HG 2702144 gửi 8785
|
46
|
Nguyễn Hữu Huân
|
-
|
-
|
47
|
Tiếng Anh - Nguyễn Hữu Huân
|
2702146
|
Soạn: HG 2702146 gửi 8785
|
48
|
Hóa - Nguyễn Hữu Huân
|
2702147
|
Soạn: HG 2702147 gửi 8785
|
49
|
Lý - Nguyễn Hữu Huân
|
2702148
|
Soạn: HG 2702148 gửi 8785
|
50
|
Toán - Nguyễn Hữu Huân
|
2702149
|
Soạn: HG 2702149 gửi 8785
|
51
|
Văn - Nguyễn Hữu Huân
|
2702150
|
Soạn: HG 2702150 gửi 8785
|
52
|
Củ Chi
|
-
|
-
|
53
|
Tiếng Anh - Củ Chi
|
2702152
|
Soạn: HG 2702152 gửi 8785
|
54
|
Hóa - Củ Chi
|
2702153
|
Soạn: HG 2702153 gửi 8785
|
57
|
Trung Phú
|
-
|
-
|
58
|
Tiếng Anh - Trung Phú
|
2702157
|
Soạn: HG 2702157 gửi 8785
|
59
|
Hóa - Trung Phú
|
2702158
|
Soạn: HG 2702158 gửi 8785
|
60
|
Lý - Trung Phú
|
2702159
|
Soạn: HG 2702159 gửi 8785
|
61
|
Toán - Trung Phú
|
2702160
|
Soạn: HG 2702160 gửi 8785
|
62
|
NK - ĐHQG TPHCM: Cơ sở 1
|
-
|
-
|
63
|
Toán - NK ĐHQGTPHCM cơ sở 1
|
2702162
|
Soạn: HG 2702162 gửi 8785
|
66
|
Lý (thi Lý) - NK ĐHQGTPHCM cơ sở 1
|
2702165
|
Soạn: HG 2702165 gửi 8785
|
67
|
Lý (thi Toán) - NK ĐHQGTPHCM cơ sở 1
|
2702166
|
Soạn: HG 2702166 gửi 8785
|
68
|
Hóa học - NK ĐHQGTPHCM cơ sở 1
|
2702167
|
Soạn: HG 2702167 gửi 8785
|
69
|
Sinh (thi Sinh) - NK ĐHQGTPHCM cơ sở 1
|
2702168
|
Soạn: HG 2702168 gửi 8785
|
70
|
Sinh (thi Toán) - NK ĐHQGTPHCM cơ sở 1
|
2702169
|
Soạn: HG 2702169 gửi 8785
|
71
|
Tiếng Anh - NK ĐHQGTPHCM cơ sở 1
|
2702170
|
Soạn: HG 2702170 gửi 8785
|
72
|
Văn - NK ĐHQGTPHCM cơ sở 1
|
2702171
|
Soạn: HG 2702171 gửi 8785
|
73
|
Không chuyên - NK ĐHQGTPHCM cơ sở 1
|
2702172
|
Soạn: HG 2702172 gửi 8785
|
74
|
NK - ĐHQG TPHCM: Cơ sở 2
|
-
|
-
|
75
|
Toán - NK ĐHQGTPHCM cơ sở 2
|
2702174
|
Soạn: HG 2702174 gửi 8785
|
78
|
Lý (thi Lý) - NK ĐHQGTPHCM cơ sở 2
|
2702177
|
Soạn: HG 2702177 gửi 8785
|
79
|
Lý (thi Toán) - NK ĐHQGTPHCM cơ sở 2
|
2702178
|
Soạn: HG 2702178 gửi 8785
|
80
|
Hóa học - NK ĐHQGTPHCM cơ sở 2
|
2702179
|
Soạn: HG 2702179 gửi 8785
|
83
|
Tiếng Anh - NK ĐHQGTPHCM cơ sở 2
|
2702182
|
Soạn: HG 2702182 gửi 8785
|
84
|
Văn - NK ĐHQGTPHCM cơ sở 2
|
2702183
|
Soạn: HG 2702183 gửi 8785
|
loading...
0 nhận xét Blogger 0 Facebook