Tra cứu nhanh điểm chuẩn trúng tuyển vào trường ĐH Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM năm 2017 bạn thực hiện như sau:
Soạn tin: HG STT+SPK gửi 8785
Trong đó:
- SPK là mã trường ĐH Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM
- STT là STT ngành trong bảng dưới đây.
 
VD: Bạn muốn xem điểm chuẩn vào ngành Sư phạm Tiếng Anh, khối D01,D96; STT là 1
Soạn tin: HG 1SPK gửi 8785
Cách soạn tin xem điểm chuẩn trúng tuyển năm hoạc 2017 - 2018 vào ĐH Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM như sau: 
| 
STT | 
ĐH Sư phạm Kỹ thuật  
TP.HCM | 
Tổ hợp | 
Soạn tin | 
| 
1 | 
Sư phạm Tiếng Anh
  (đã quy về thang 30) | 
D01,D96 | 
Soạn: HG 1SPK gửi 8785 | 
| 
2 | 
Thiết kế thời trang
  (đã quy về thang 30) | 
V01,V02 | 
Soạn: HG 2SPK gửi 8785 | 
| 
3 | 
Ngôn ngữ Anh (đã quy
  về thang 30) | 
D01,D96 | 
Soạn: HG 3SPK gửi 8785 | 
| 
4 | 
Thương mại điện tử
  (hệ Đại trà) | 
A00,A01, 
D01,D90 | 
Soạn: HG 4SPK gửi 8785 | 
| 
5 | 
Kế toán (hệ Chất
  lượng cao tiếng Việt) | 
A00,A01, 
D01,D90 | 
Soạn: HG 5SPK gửi 8785 | 
| 
6 | 
Kế toán (hệ Đại trà) | 
A00,A01, 
D01,D90 | 
Soạn: HG 6SPK gửi 8785 | 
| 
7 | 
Kỹ thuật dữ liệu (hệ
  Đại trà) | 
A00,A01, 
D01,D90 | 
Soạn: HG 7SPK gửi 8785 | 
| 
8 | 
Công nghệ Thông Tin
  (hệ Chất lượng cao tiếng Anh) | 
A00,A01, 
D01,D90 | 
Soạn: HG 8SPK gửi 8785 | 
| 
9 | 
Công nghệ Thông Tin
  (hệ Chất lượng cao tiếng Việt) | 
A00,A01, 
D01,D90 | 
Soạn: HG 9SPK gửi 8785 | 
| 
10 | 
Công nghệ Thông Tin
  (hệ Đại trà) | 
A00,A01, 
D01,D90 | 
Soạn: HG 10SPK gửi 8785 | 
| 
11 | 
Công nghệ kỹ thuật
  công trình xây dựng (hệ Chất lượng cao tiếng Anh) | 
A00,A01, 
D01,D90 | 
Soạn: HG 11SPK gửi 8785 | 
| 
12 | 
Công nghệ kỹ thuật
  công trình xây dựng (hệ Chất lượng cao tiếng Việt) | 
A00,A01, 
D01,D90 | 
Soạn: HG 12SPK gửi 8785 | 
| 
13 | 
Công nghệ kỹ thuật
  công trình xây dựng (hệ Đại trà) | 
A00,A01, 
D01,D90 | 
Soạn: HG 13SPK gửi 8785 | 
| 
14 | 
Công nghệ kỹ thuật
  cơ khí (hệ Chất lượng cao tiếng Anh) | 
A00,A01, 
D01,D90 | 
Soạn: HG 14SPK gửi 8785 | 
| 
15 | 
Công nghệ kỹ thuật
  cơ khí (hệ Chất lượng cao tiếng Việt) | 
A00,A01, 
D01,D90 | 
Soạn: HG 15SPK gửi 8785 | 
| 
16 | 
Công nghệ kỹ thuật
  cơ khí (hệ Đại trà) | 
A00,A01, 
D01,D90 | 
Soạn: HG 16SPK gửi 8785 | 
| 
17 | 
Công nghệ chế tạo
  máy (hệ Chất lượng cao tiếng Anh) | 
A00,A01, 
D01,D90 | 
Soạn: HG 17SPK gửi 8785 | 
| 
18 | 
Công nghệ chế tạo
  máy (hệ Chất lượng cao tiếng Việt) | 
A00,A01, 
D01,D90 | 
Soạn: HG 18SPK gửi 8785 | 
| 
19 | 
Công nghệ chế tạo
  máy (hệ Đại trà) | 
A00,A01, 
D01,D90 | 
Soạn: HG 19SPK gửi 8785 | 
| 
20 | 
Công nghệ kỹ thuật
  cơ điện tử (hệ Chất lượng cao tiếng Anh) | 
A00,A01, 
D01,D90 | 
Soạn: HG 20SPK gửi 8785 | 
| 
21 | 
Công nghệ kỹ thuật
  cơ điện tử (hệ Chất lượng cao tiếng Việt) | 
A00,A01, 
D01,D90 | 
Soạn: HG 21SPK gửi 8785 | 
| 
22 | 
Công nghệ kỹ thuật
  cơ điện tử (hệ Đại trà) | 
A00,A01, 
D01,D90 | 
Soạn: HG 22SPK gửi 8785 | 
| 
23 | 
Công nghệ kỹ thuật ô
  tô (hệ Chất lượng cao tiếng Anh) | 
A00,A01, 
D01,D90 | 
Soạn: HG 23SPK gửi 8785 | 
| 
24 | 
Công nghệ kỹ thuật ô
  tô (hệ Chất lượng cao tiếng Việt) | 
A00,A01, 
D01,D90 | 
Soạn: HG 24SPK gửi 8785 | 
| 
25 | 
Công nghệ kỹ thuật ô
  tô (hệ Đại trà) | 
A00,A01, 
D01,D90 | 
Soạn: HG 25SPK gửi 8785 | 
| 
26 | 
Công nghệ kỹ thuật
  nhiệt (hệ Chất lượng cao tiếng Việt) | 
A00,A01, 
D01,D90 | 
Soạn: HG 26SPK gửi 8785 | 
| 
27 | 
Công nghệ kỹ thuật
  nhiệt (hệ Đại trà) | 
A00,A01, 
D01,D90 | 
Soạn: HG 27SPK gửi 8785 | 
| 
28 | 
Công Nghệ kỹ thuật
  điện - điện tử (hệ Chất lượng cao tiếng Anh) | 
A00,A01, 
D01,D90 | 
Soạn: HG 28SPK gửi 8785 | 
| 
29 | 
Công Nghệ kỹ thuật
  điện - điện tử (hệ Chất lượng cao tiếng Việt) | 
A00,A01, 
D01,D90 | 
Soạn: HG 29SPK gửi 8785 | 
| 
30 | 
Công Nghệ kỹ thuật
  điện - điện tử (hệ Đại trà) | 
A00,A01, 
D01,D90 | 
Soạn: HG 30SPK gửi 8785 | 
| 
31 | 
Công nghệ kỹ thuật
  Điện tử - Truyền thông (hệ Chất lượng cao tiếng Anh) | 
A00,A01, 
D01,D90 | 
Soạn: HG 31SPK gửi 8785 | 
| 
32 | 
Công nghệ kỹ thuật
  Điện tử - Truyền thông (hệ Chất lượng cao tiếng Việt) | 
A00,A01, 
D01,D90 | 
Soạn: HG 32SPK gửi 8785 | 
| 
33 | 
Công nghệ kỹ thuật
  Điện tử - Truyền thông (hệ Đại trà) | 
A00,A01, 
D01,D90 | 
Soạn: HG 33SPK gửi 8785 | 
| 
34 | 
Công nghệ kỹ thuật
  điều khiển và tự động hoá (hệ Chất lượng cao tiếng Anh) | 
A00,A01, 
D01,D90 | 
Soạn: HG 34SPK gửi 8785 | 
| 
35 | 
Công nghệ kỹ thuật
  điều khiển và tự động hoá (hệ Chất lượng cao tiếng Việt) | 
A00,A01, 
D01,D90 | 
Soạn: HG 35SPK gửi 8785 | 
| 
36 | 
Công nghệ kỹ thuật
  điều khiển và tự động hoá (hệ Đại trà) | 
A00,A01, 
D01,D90 | 
Soạn: HG 36SPK gửi 8785 | 
| 
37 | 
Công nghệ kỹ thuật
  máy tính (hệ Chất lượng cao tiếng Việt) | 
A00,A01, 
D01,D90 | 
Soạn: HG 37SPK gửi 8785 | 
| 
38 | 
Công nghệ kỹ thuật
  máy tính (hệ Đại trà) | 
A00,A01, 
D01,D90 | 
Soạn: HG 38SPK gửi 8785 | 
| 
39 | 
Công nghệ Kỹ thuật
  Hóa học (hệ Đại trà) | 
A00,B00, 
D07,D90 | 
Soạn: HG 39SPK gửi 8785 | 
| 
40 | 
Công nghệ vật liệu
  (hệ Đại trà) | 
A00,A01, 
D07,D90 | 
Soạn: HG 40SPK gửi 8785 | 
| 
41 | 
Công nghệ kỹ thuật
  môi trường (hệ Chất lượng cao tiếng Việt) | 
A00,B00, 
D07,D90 | 
Soạn: HG 41SPK gửi 8785 | 
| 
42 | 
Công nghệ kỹ thuật
  môi trường (hệ Đại trà) | 
A00,B00, 
D07,D90 | 
Soạn: HG 42SPK gửi 8785 | 
| 
43 | 
Công nghệ in (hệ
  Chất lượng cao tiếng Việt) | 
A00,A01, 
D01,D90 | 
Soạn: HG 43SPK gửi 8785 | 
| 
44 | 
Công nghệ in (hệ Đại
  trà) | 
A00,A01, 
D01,D90 | 
Soạn: HG 44SPK gửi 8785 | 
| 
45 | 
Quản lý Công nghiệp
  (hệ Chất lượng cao tiếng Việt) | 
A00,A01, 
D01,D90 | 
Soạn: HG 45SPK gửi 8785 | 
| 
46 | 
Quản lý Công nghiệp
  (hệ Đại trà) | 
A00,A01, 
D01,D90 | 
Soạn: HG 46SPK gửi 8785 | 
| 
47 | 
Kỹ thuật Công nghiệp
  (hệ Đại trà) | 
A00,A01, 
D01,D90 | 
Soạn: HG 47SPK gửi 8785 | 
| 
48 | 
Logistics và quản lý
  chuỗi cung ứng (hệ Đại trà) | 
A00,A01, 
D01,D90 | 
Soạn: HG 48SPK gửi 8785 | 
| 
49 | 
Kỹ thuật Y sinh (Điện
  tử Y sinh) (hệ Đại trà) | 
A00,A01, 
D01,D90 | 
Soạn: HG 49SPK gửi 8785 | 
| 
50 | 
Công nghệ Thực phẩm
  (hệ Chất lượng cao tiếng Anh) | 
A00,B00, 
D07,D90 | 
Soạn: HG 50SPK gửi 8785 | 
| 
51 | 
Công nghệ Thực phẩm
  (hệ Chất lượng cao tiếng Việt) | 
A00,B00, 
D07,D90 | 
Soạn: HG 51SPK gửi 8785 | 
| 
52 | 
Công nghệ Thực phẩm
  (hệ Đại trà) | 
A00,B00, 
D07,D90 | 
Soạn: HG 52SPK gửi 8785 | 
| 
53 | 
Công nghệ may (hệ
  Chất lượng cao tiếng Việt) | 
A00,A01, 
D01,D90 | 
Soạn: HG 53SPK gửi 8785 | 
| 
54 | 
Công nghệ may (hệ
  Đại trà) | 
A00,A01, 
D01,D90 | 
Soạn: HG 54SPK gửi 8785 | 
| 
55 | 
Công nghệ chế biến
  lâm sản (Chế biến gỗ) (hệ Đại trà) | 
A00,A01, 
D01,D90 | 
Soạn: HG 55SPK gửi 8785 | 
| 
56 | 
Kỹ thuật xây dựng
  công trình giao thông (hệ Đại trà) | 
A00,A01, 
D01,D90 | 
Soạn: HG 56SPK gửi 8785 | 
| 
57 | 
Kinh tế gia đình (hệ
  Đại trà) | 
A00,B00, 
D01,D07 | 
Soạn: HG 57SPK gửi 8785 | 
loading...
 
0 nhận xét Blogger 0 Facebook