Điểm chuẩn trúng tuyển vào Trường ĐH Y Dược Huế năm
học 2017 - 2018.
Tra cứu nhanh điểm chuẩn  ĐH Y Dược Huế năm
2017 bạn thực hiện như sau:
Soạn tin: HG STT+DHY gửi 8785
 Lưu ý: Sau HG là một dấu cách
- DHY là
mã trường ĐH Y Dược Huế
- STT là
STT ngành trong bảng dưới đây.
VD: Bạn muốn xem điểm chuẩn vào Ngành Y đa khoa; STT là 1
VD: Bạn muốn xem điểm chuẩn vào Ngành Y đa khoa; STT là 1
Soạn tin: HG 1DHY gửi 8785
Cụ thể như sau:
| 
   
STT 
 | 
  
   
ĐH Y Dược Huế 
 | 
  
   
Soạn tin xem ĐC 2017 
 | 
 
| 
   
1 
 | 
  
   
Y đa khoa 
 | 
  
   
Soạn: HG 1DHY gửi
  8785 
 | 
 
| 
   
2 
 | 
  
   
Răng - Hàm - Mặt 
 | 
  
   
Soạn: HG 2DHY gửi
  8785 
 | 
 
| 
   
3 
 | 
  
   
Y học dự phòng 
 | 
  
   
Soạn: HG 3DHY gửi
  8785 
 | 
 
| 
   
4 
 | 
  
   
Y học cổ truyền 
 | 
  
   
Soạn: HG 4DHY gửi
  8785 
 | 
 
| 
   
5 
 | 
  
   
Dược học 
 | 
  
   
Soạn: HG 5DHY gửi
  8785 
 | 
 
| 
   
6 
 | 
  
   
Điều dường 
 | 
  
   
Soạn: HG 6DHY gửi
  8785 
 | 
 
| 
   
7 
 | 
  
   
Kỹ thuật hình ảnh y
  học 
 | 
  
   
Soạn: HG 7DHY gửi
  8785 
 | 
 
| 
   
8 
 | 
  
   
Xét nghiệm y học 
 | 
  
   
Soạn: HG 8DHY gửi
  8785 
 | 
 
| 
   
9 
 | 
  
   
Y tế công cộng 
 | 
  
   
Soạn: HG 9DHY gửi
  8785 
 | 
 
Phổ điểm thi THPTQG 2017:
Phổ điểm thi THPTQG 2017: khối A
Phổ điểm thi THPTQG 2017: khối B
TRƯỜNG ĐẠI HỌC Y
DƯỢC – ĐẠI HỌC HUẾ
Mã trường: DHY
Địa chỉ: Số 06 Ngô
Quyền, Phường Vĩnh Ninh, Thành phố Huế.
Điện thoại:
(054) 3822173;
Website: www.huemed-
univ.edu.vn
Danh mục tên trường,
ngành và chỉ tiêu:
Tổng chỉ tiêu 2017: 1350
Ngành học 
 | 
  
Mã ngành 
 | 
  
Tổ hợp môn xét tuyển 
 | 
  
Mã tổ hợp 
 | 
  
Chỉ tiêu 
 | 
 
Y đa khoa 
 | 
  
52720101 
 | 
  
Toán, Sinh học, Hóa
  học 
 | 
  
B00 
 | 
  
500 
 | 
 
Răng - Hàm - Mặt 
 | 
  
52720601 
 | 
  
Toán, Sinh học, Hóa
  học 
 | 
  
B00 
 | 
  
100 
 | 
 
Y học dự phòng 
 | 
  
52720103 
 | 
  
Toán, Sinh học, Hóa
  học 
 | 
  
B00 
 | 
  
120 
 | 
 
Y học cổ truyền 
 | 
  
52720201 
 | 
  
Toán, Sinh học, Hóa
  học 
 | 
  
B00 
 | 
  
80 
 | 
 
Dược học 
 | 
  
52720401 
 | 
  
Toán, Vật lí, Hóa
  học 
 | 
  
A00 
 | 
  
160 
 | 
 
Điều dưỡng 
 | 
  
52720501 
 | 
  
Toán, Sinh học, Hóa
  học 
 | 
  
B00 
 | 
  
150 
 | 
 
Kỹ thuật hình ảnh y
  học 
 | 
  
52720330 
 | 
  
Toán, Sinh học, Hóa
  học 
 | 
  
B00 
 | 
  
60 
 | 
 
Xét nghiệm y học 
 | 
  
52720332 
 | 
  
Toán, Sinh học, Hóa
  học 
 | 
  
B00 
 | 
  
100 
 | 
 
Y tế công cộng 
 | 
  
52720301 
 | 
  
Toán, Sinh học, Hóa
  học 
 | 
  
B00 
 | 
  
80 
 | 
 
loading...


0 nhận xét Blogger 0 Facebook