VD: Bạn muốn xem điểm chuẩn dành cho Thí sinh miền Bắc, Nam, khối D01, ngành Ngôn Ngữ Anh ; STT là 1
STT | HV KH Quân sự | Miền | Giới | Tổ hợp | Soạn tin |
1 | Ngôn Ngữ Anh | Thí sinh miền Bắc | Nam | D01 | Soạn: HS 1NQH gửi 8785 |
2 | Ngôn Ngữ Anh | Thí sinh miền Nam | Nam | D01 | Soạn: HS 2NQH gửi 8785 |
3 | Ngôn Ngữ Anh | Nu | D01 | Soạn: HS 3NQH gửi 8785 | |
4 | Ngôn Ngữ Nga (xét tiếng Anh) | Thí sinh miền Bắc | Nam | D01 | Soạn: HS 4NQH gửi 8785 |
5 | Ngôn Ngữ Nga (xét tiếng Anh) | Thí sinh miền Nam | Nam | D01 | Soạn: HS 5NQH gửi 8785 |
6 | Ngôn Ngữ Nga (xét tiếng Anh) | Nu | D01 | Soạn: HS 6NQH gửi 8785 | |
7 | Ngôn Ngữ Nga (xét tiếng Trung) | Thí sinh miền Bắc | Nam | D04 | Soạn: HS 7NQH gửi 8785 |
8 | Ngôn Ngữ Nga (xét tiếng Trung) | Nu | D04 | Soạn: HS 8NQH gửi 8785 | |
9 | Quan hệ Quốc tế | Thí sinh miền Bắc | Nam | D01 | Soạn: HS 9NQH gửi 8785 |
10 | Quan hệ Quốc tế | Nu | D01 | Soạn: HS 10NQH gửi 8785 | |
11 | Trinh Sát kĩ thuật | Thí sinh miền Bắc | Nam | A00 | Soạn: HS 11NQH gửi 8785 |
12 | Trinh Sát kĩ thuật | Thí sinh miền Nam | Nam | A00 | Soạn: HS 12NQH gửi 8785 |
13 | Trinh Sát kĩ thuật | Thí sinh miền Bắc | Nam | A01 | Soạn: HS 13NQH gửi 8785 |
14 | Trinh Sát kĩ thuật | Thí sinh miền Nam | Nam | A01 | Soạn: HS 14NQH gửi 8785 |
0 nhận xét Blogger 0 Facebook