STT | Mã ngành | Mã trường | Tên ngành | Soạn tin |
I | DDK | DKK | TRƯỜNG ĐẠI HỌC BÁCH KHOA |
|
1 | D140214 | DKK | Sư phạm kỹ thuật công nghiệp□ | Soạn HS DKKD140214 gửi 8785 |
2 | D420201 | DKK | Công nghệ sinh học | Soạn HS DKKD420201 gửi 8785 |
3 | D480201 | DKK | Công nghệ thông tin | Soạn HS DKKD480201 gửi 8785 |
4 | D480201CLC1 | DKK | Công nghệ thông tin (Chất lượng cao ngoại ngữ Anh) | Soạn HS DKKD480201CLC1 gửi 8785 |
5 | D480201CLC2 | DKK | Công nghệ thông tin (Chất lượng cao ngoại ngữ Nhật) | Soạn HS DKKD480201CLC2 gửi 8785 |
6 | D510105 | DKK | Công nghệ kỹ thuật vật liệu xây dựng | Soạn HS DKKD510105 gửi 8785 |
7 | D510202 | DKK | Công nghệ chế tạo máy | Soạn HS DKKD510202 gửi 8785 |
8 | D510601 | DKK | Quản lý công nghiệp | Soạn HS DKKD510601 gửi 8785 |
9 | D520103 | DKK | Kỹ thuật cơ khí □ | Soạn HS DKKD520103 gửi 8785 |
10 | D520114 | DKK | Kỹ thuật cơ - điện tử | Soạn HS DKKD520114 gửi 8785 |
11 | D520115 | DKK | Kỹ thuật nhiệt | Soạn HS DKKD520115 gửi 8785 |
12 | D520122 | DKK | Kỹ thuật tàu thủy | Soạn HS DKKD520122 gửi 8785 |
13 | D520201 | DKK | Kỹ thuật điện, điện tử | Soạn HS DKKD520201 gửi 8785 |
14 | D520201CLC | DKK | Kỹ thuật điện, điện tử (Chất lượng cao) | Soạn HS DKKD520201CLC gửi 8785 |
15 | D520209 | DKK | Kỹ thuật điện tử & viễn thông | Soạn HS DKKD520209 gửi 8785 |
16 | D520209CLC | DKK | Kỹ thuật điện tử & viễn thông (Chất lượng cao) | Soạn HS DKKD520209CLC gửi 8785 |
17 | D520216 | DKK | Kỹ thuật điều khiển & tự động hóa | Soạn HS DKKD520216 gửi 8785 |
18 | D520216CLC | DKK | Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (Chất lượng cao) | Soạn HS DKKD520216CLC gửi 8785 |
19 | D520301 | DKK | Kỹ thuật hóa học | Soạn HS DKKD520301 gửi 8785 |
20 | D520320 | DKK | Kỹ thuật môi trường | Soạn HS DKKD520320 gửi 8785 |
21 | D520604CLC | DKK | Kỹ thuật dầu khí (Chất lượng cao) | Soạn HS DKKD520604CLC gửi 8785 |
22 | D540101 | DKK | Công nghệ thực phẩm | Soạn HS DKKD540101 gửi 8785 |
23 | D540101CLC | DKK | Công nghệ thực phẩm (Chất lượng cao) | Soạn HS DKKD540101CLC gửi 8785 |
24 | D580102CLC | DKK | Kiến trúc (Chất lượng cao) | Soạn HS DKKD580102CLC gửi 8785 |
25 | D580201 | DKK | Kỹ thuật công trình xây dựng | Soạn HS DKKD580201 gửi 8785 |
26 | D580202 | DKK | Kỹ thuật công trình thủy | Soạn HS DKKD580202 gửi 8785 |
27 | D580205 | DKK | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | Soạn HS DKKD580205 gửi 8785 |
28 | D580205CLC | DKK | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (Chất lượng cao) | Soạn HS DKKD580205CLC gửi 8785 |
29 | D580208 | DKK | Kỹ thuật xây dựng □ | Soạn HS DKKD580208 gửi 8785 |
30 | D580301 | DKK | Kinh tế xây dựng | Soạn HS DKKD580301 gửi 8785 |
31 | D850101 | DKK | Quản lý tài nguyên & môi trường | Soạn HS DKKD850101 gửi 8785 |
32 | D905206 | DKK | Chương trình tiên tiến ngành Điện tử viễn thông* | Soạn HS DKKD905206 gửi 8785 |
33 | D905216 | DKK | Chương trình tiên tiến ngành Hệ thống nhúng* | Soạn HS DKKD905216 gửi 8785 |
34 | PFIEV | DKK | Chương trình đào tạo kỹ sư chất lượng cao Việt-Pháp* | Soạn HS DKKPFIEV gửi 8785 |
II | DDQ | DDQ | TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ | Soạn HS DDQDDQ gửi 8785 |
35 | D310101 | DDQ | Kinh tế | Soạn HS DDQD310101 gửi 8785 |
36 | D310205 | DDQ | Quản lý Nhà nước | Soạn HS DDQD310205 gửi 8785 |
37 | D340101 | DDQ | Quản trị kinh doanh | Soạn HS DDQD340101 gửi 8785 |
38 | D340103 | DDQ | Quản trị Dịch vụ du lịch và lữ hành | Soạn HS DDQD340103 gửi 8785 |
39 | D340107 | DDQ | Quản trị khách sạn | Soạn HS DDQD340107 gửi 8785 |
40 | D340115 | DDQ | Marketing | Soạn HS DDQD340115 gửi 8785 |
41 | D340120 | DDQ | Kinh doanh quốc tế | Soạn HS DDQD340120 gửi 8785 |
42 | D340121 | DDQ | Kinh doanh thương mại | Soạn HS DDQD340121 gửi 8785 |
43 | D340201 | DDQ | Tài chính - Ngân hàng | Soạn HS DDQD340201 gửi 8785 |
44 | D340301 | DDQ | Kế toán | Soạn HS DDQD340301 gửi 8785 |
45 | D340302 | DDQ | Kiểm toán | Soạn HS DDQD340302 gửi 8785 |
46 | D340404 | DDQ | Quản trị nhân lực | Soạn HS DDQD340404 gửi 8785 |
47 | D340405 | DDQ | Hệ thống thông tin quản lý | Soạn HS DDQD340405 gửi 8785 |
48 | D380101 | DDQ | Luật | Soạn HS DDQD380101 gửi 8785 |
49 | D380107 | DDQ | Luật kinh tế | Soạn HS DDQD380107 gửi 8785 |
50 | D460201 | DDQ | Thống kê | Soạn HS DDQD460201 gửi 8785 |
III | DDS |
| TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM |
|
51 | D140201 | DDS | Giáo dục Mầm non | Soạn HS DDSD140201 gửi 8785 |
52 | D140202 | DDS | Giáo dục Tiểu học | Soạn HS DDSD140202 gửi 8785 |
53 | D140205 | DDS | Giáo dục Chính trị | Soạn HS DDSD140205 gửi 8785 |
54 | D140209 | DDS | Sư phạm Toán học | Soạn HS DDSD140209 gửi 8785 |
55 | D140210 | DDS | Sư phạm Tin học | Soạn HS DDSD140210 gửi 8785 |
56 | D140211 | DDS | Sư phạm Vật lý | Soạn HS DDSD140211 gửi 8785 |
57 | D140212 | DDS | Sư phạm Hoá học | Soạn HS DDSD140212 gửi 8785 |
58 | D140213 | DDS | Sư phạm Sinh học | Soạn HS DDSD140213 gửi 8785 |
59 | D140217 | DDS | Sư phạm Ngữ văn | Soạn HS DDSD140217 gửi 8785 |
60 | D140218 | DDS | Sư phạm Lịch sử | Soạn HS DDSD140218 gửi 8785 |
61 | D140219 | DDS | Sư phạm Địa lý | Soạn HS DDSD140219 gửi 8785 |
62 | D140221 | DDS | Sư phạm Âm nhạc* | Soạn HS DDSD140221 gửi 8785 |
63 | D220113 | DDS | Việt Nam học | Soạn HS DDSD220113 gửi 8785 |
64 | D220310 | DDS | Lịch sử | Soạn HS DDSD220310 gửi 8785 |
65 | D220330 | DDS | Văn học | Soạn HS DDSD220330 gửi 8785 |
66 | D220340 | DDS | Văn hoá học | Soạn HS DDSD220340 gửi 8785 |
67 | D310401 | DDS | Tâm lý học | Soạn HS DDSD310401 gửi 8785 |
68 | D310501 | DDS | Địa lý học | Soạn HS DDSD310501 gửi 8785 |
69 | D320101 | DDS | Báo chí | Soạn HS DDSD320101 gửi 8785 |
70 | D420201 | DDS | Công nghệ sinh học | Soạn HS DDSD420201 gửi 8785 |
71 | D440102 | DDS | Vật lý học | Soạn HS DDSD440102 gửi 8785 |
72 | D440112 | DDS | Hóa học | Soạn HS DDSD440112 gửi 8785 |
73 | D440217 | DDS | Địa lý tự nhiên | Soạn HS DDSD440217 gửi 8785 |
74 | D440301 | DDS | Khoa học môi trường | Soạn HS DDSD440301 gửi 8785 |
75 | D460112 | DDS | Toán ứng dụng | Soạn HS DDSD460112 gửi 8785 |
76 | D480201 | DDS | Công nghệ thông tin | Soạn HS DDSD480201 gửi 8785 |
77 | D480201CLC | DDS | Công nghệ thông tin (Chất lượng cao) | Soạn HS DDSD480201CLC gửi 8785 |
78 | D760101 | DDS | Công tác xã hội | Soạn HS DDSD760101 gửi 8785 |
79 | D850101 | DDS | Quản lý tài nguyên và môi trường | Soạn HS DDSD850101 gửi 8785 |
IV | DDF |
| TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ |
|
80 | D140231 | DDF | Sư phạm tiếng Anh* | Soạn HS DDFD140231 gửi 8785 |
81 | D140233 | DDF | Sư phạm tiếng Pháp* | Soạn HS DDFD140233 gửi 8785 |
82 | D140234 | DDF | Sư phạm tiếng Trung Quốc* | Soạn HS DDFD140234 gửi 8785 |
83 | D220201 | DDF | Ngôn ngữ Anh* | Soạn HS DDFD220201 gửi 8785 |
84 | D220201CLC | DDF | Ngôn ngữ Anh (Chất lượng cao)* | Soạn HS DDFD220201CLC gửi 8785 |
85 | D220202 | DDF | Ngôn ngữ Nga* | Soạn HS DDFD220202 gửi 8785 |
86 | D220203 | DDF | Ngôn ngữ Pháp* | Soạn HS DDFD220203 gửi 8785 |
87 | D220204 | DDF | Ngôn ngữ Trung Quốc* | Soạn HS DDFD220204 gửi 8785 |
88 | D220209 | DDF | Ngôn ngữ Nhật* | Soạn HS DDFD220209 gửi 8785 |
89 | D220210 | DDF | Ngôn ngữ Hàn Quốc* | Soạn HS DDFD220210 gửi 8785 |
90 | D220212 | DDF | Quốc tế học* | Soạn HS DDFD220212 gửi 8785 |
91 | D220212CLC | DDF | Quốc tế học (Chất lượng cao)* | Soạn HS DDFD220212CLC gửi 8785 |
92 | D220213 | DDF | Đông Phương học* | Soạn HS DDFD220213 gửi 8785 |
V | DDP |
| PHÂN HIỆU ĐHĐN TẠI KONTUM |
|
93 | D140202 | DDP | Giáo dục Tiểu học | Soạn HS DDPD140202 gửi 8785 |
94 | D140209 | DDP | Sư phạm Toán học | Soạn HS DDPD140209 gửi 8785 |
95 | D310101 | DDP | Kinh tế phát triển | Soạn HS DDPD310101 gửi 8785 |
96 | D340101 | DDP | Quản trị kinh doanh | Soạn HS DDPD340101 gửi 8785 |
97 | D340103 | DDP | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | Soạn HS DDPD340103 gửi 8785 |
98 | D340121 | DDP | Kinh doanh thương mại | Soạn HS DDPD340121 gửi 8785 |
99 | D340201 | DDP | Tài chính - ngân hàng | Soạn HS DDPD340201 gửi 8785 |
100 | D340301 | DDP | Kế toán | Soạn HS DDPD340301 gửi 8785 |
101 | D340302 | DDP | Kiểm toán | Soạn HS DDPD340302 gửi 8785 |
102 | D380107 | DDP | Luật kinh tế | Soạn HS DDPD380107 gửi 8785 |
103 | D480201 | DDP | Công nghệ thông tin | Soạn HS DDPD480201 gửi 8785 |
104 | D520201 | DDP | Kỹ thuật điện, điện tử | Soạn HS DDPD520201 gửi 8785 |
105 | D580205 | DDP | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | Soạn HS DDPD580205 gửi 8785 |
106 | D620114 | DDP | Kinh doanh nông nghiệp | Soạn HS DDPD620114 gửi 8785 |
VI | DDY |
| KHOA Y - DƯỢC |
|
107 | D720101 | DDY | Y đa khoa | Soạn HS DDYD720101 gửi 8785 |
108 | D720501 | DDY | Điều dưỡng | Soạn HS DDYD720501 gửi 8785 |
VII | DDV |
| VIỆN NGHIÊN CỨU VÀ ĐÀO TẠO VIỆT - ANH |
|
109 | DCSE | DDV | Khoa học và Kỹ thuật máy tính | Soạn HS DDVDCSE gửi 8785 |
110 | DIBM | DDV | Quản trị và kinh doanh Quốc tế | Soạn HS DDVDIBM gửi 8785 |
VIII | DDC |
| TRƯỜNG CAO ĐẲNG CÔNG NGHỆ |
|
111 | C340405 | DDC | Hệ thống thông tin quản lý□ | Soạn HS DDCC340405 gửi 8785 |
112 | C420201 | DDC | Công nghệ sinh học | Soạn HS DDCC420201 gửi 8785 |
113 | C480201 | DDC | Công nghệ Thông tin | Soạn HS DDCC480201 gửi 8785 |
114 | C510101TH1 | DDC | Công nghệ kỹ thuật kiến trúc* | Soạn HS DDCC510101TH1 gửi 8785 |
115 | C510101TH2 | DDC | Công nghệ kỹ thuật kiến trúc | Soạn HS DDCC510101TH2 gửi 8785 |
116 | C510102 | DDC | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng □ | Soạn HS DDCC510102 gửi 8785 |
117 | C510103 | DDC | Công nghệ kỹ thuật xây dựng□ | Soạn HS DDCC510103 gửi 8785 |
118 | C510104 | DDC | Công nghệ kỹ thuật giao thông□ | Soạn HS DDCC510104 gửi 8785 |
119 | C510201 | DDC | Công nghệ kỹ thuật cơ khí□ | Soạn HS DDCC510201 gửi 8785 |
120 | C510203 | DDC | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | Soạn HS DDCC510203 gửi 8785 |
121 | C510205 | DDC | Công nghệ kỹ thuật ô tô | Soạn HS DDCC510205 gửi 8785 |
122 | C510206 | DDC | Công nghệ kỹ thuật nhiệt□ | Soạn HS DDCC510206 gửi 8785 |
123 | C510301 | DDC | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử□ | Soạn HS DDCC510301 gửi 8785 |
124 | C510302 | DDC | Công nghệ kỹ thuật điện tử - truyền thông□ | Soạn HS DDCC510302 gửi 8785 |
125 | C510401 | DDC | Công nghệ kỹ thuật hoá học | Soạn HS DDCC510401 gửi 8785 |
126 | C510406 | DDC | Công nghệ kỹ thuật môi trường | Soạn HS DDCC510406 gửi 8785 |
127 | C540102 | DDC | Công nghệ thực phẩm | Soạn HS DDCC540102 gửi 8785 |
128 | C580302 | DDC | Quản lý xây dựng | Soạn HS DDCC580302 gửi 8785 |
IX | DDI |
| TRƯỜNG CAO ĐẲNG CÔNG NGHỆ THÔNG TIN |
|
129 | C340101 | DDI | Quản trị kinh doanh | Soạn HS DDIC340101 gửi 8785 |
130 | C340115 | DDI | Marketing | Soạn HS DDIC340115 gửi 8785 |
131 | C340301 | DDI | Kế toán | Soạn HS DDIC340301 gửi 8785 |
132 | C480101 | DDI | Khoa học máy tính | Soạn HS DDIC480101 gửi 8785 |
133 | C480102 | DDI | Truyền thông và mạng máy tính | Soạn HS DDIC480102 gửi 8785 |
134 | C480104 | DDI | Hệ thống thông tin | Soạn HS DDIC480104 gửi 8785 |
135 | C480201 | DDI | Công nghệ thông tin | Soạn HS DDIC480201 gửi 8785 |
136 | C480202 | DDI | Tin học ứng dụng | Soạn HS DDIC480202 gửi 8785 |
137 | C510304 | DDI | Công nghệ kỹ thuật máy tính | Soạn HS DDIC510304 gửi 8785 |
HỆ ĐÀO TẠO LIÊN THÔNG |
I | DDK |
| TRƯỜNG ĐẠI HỌC BÁCH KHOA | Soạn HS DDK gửi 8785 |
1 | D420201LT | DDK | Công nghệ sinh học (Liên thông) | Soạn HS DDKD420201LT gửi 8785 |
2 | D510202LT | DDK | Công nghệ chế tạo máy (Liên thông) | Soạn HS DDKD510202LT gửi 8785 |
3 | D520103LT | DDK | Kỹ thuật cơ khí (Liên thông) | Soạn HS DDKD520103LT gửi 8785 |
4 | D520114LT | DDK | Kỹ thuật cơ - điện tử (Liên thông) | Soạn HS DDKD520114LT gửi 8785 |
5 | D520115LT | DDK | Kỹ thuật nhiệt (Liên thông) | Soạn HS DDKD520115LT gửi 8785 |
6 | D520201LT | DDK | Kỹ thuật điện, điện tử (Liên thông) | Soạn HS DDKD520201LT gửi 8785 |
7 | D520209LT | DDK | Kỹ thuật điện tử & viễn thông (Liên thông) | Soạn HS DDKD520209LT gửi 8785 |
8 | D520216LT | DDK | Kỹ thuật điều khiển & tự động hóa (Liên thông) | Soạn HS DDKD520216LT gửi 8785 |
9 | D520301LT | DDK | Kỹ thuật hóa học (Liên thông) | Soạn HS DDKD520301LT gửi 8785 |
10 | D520320LT | DDK | Kỹ thuật môi trường (Liên thông) | Soạn HS DDKD520320LT gửi 8785 |
11 | D540101LT | DDK | Công nghệ thực phẩm (Liên thông) | Soạn HS DDKD540101LT gửi 8785 |
12 | D580102LT | DDK | Kiến trúc (Liên thông chất lượng cao) | Soạn HS DDKD580102LT gửi 8785 |
13 | D580201LT | DDK | Kỹ thuật công trình xây dựng (Liên thông) | Soạn HS DDKD580201LT gửi 8785 |
14 | D580205LT | DDK | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (Liên thông) | Soạn HS DDKD580205LT gửi 8785 |
15 | D580301LT | DDK | Kinh tế xây dựng (Liên thông) | Soạn HS DDKD580301LT gửi 8785 |
II | DDQ |
| TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ |
|
16 | D340103LT | DDQ | Quản trị Dịch vụ du lịch và lữ hành (Liên thông) | Soạn HS DDQD340103LT gửi 8785 |
17 | D340121LT | DDQ | Kinh doanh thương mại (Liên thông) | Soạn HS DDQD340121LT gửi 8785 |
18 | D340201LT | DDQ | Tài chính - Ngân hàng (Liên thông) | Soạn HS DDQD340201LT gửi 8785 |
19 | D340301LT | DDQ | Kế toán (Liên thông) | Soạn HS DDQD340301LT gửi 8785 |
20 | D340405LT | DDQ | Hệ thống thông tin quản lý (Liên thông) | Soạn HS DDQD340405LT gửi 8785 |
III | DDP |
| PHÂN HIỆU ĐHĐN TẠI KONTUM |
|
21 | D340101LT | DDP | Quản trị kinh doanh (Liên thông) | Soạn HS DDPD340101LT gửi 8785 |
22 | D340301LT | DDP | Kế toán (Liên thông) | Soạn HS DDPD340301LT gửi 8785 |
23 | D480201LT | DDP | Công nghệ thông tin (Liên thông) | Soạn HS DDPD480201LT gửi 8785 |
IV | DDC |
| TRƯỜNG CAO ĐẲNG CÔNG NGHỆ |
|
24 | C340405LT | DDC | Hệ thống thông tin quản lý (Liên thông) | Soạn HS DDCC340405LT gửi 8785 |
25 | C480201LT | DDC | Công nghệ Thông tin (Liên thông) | Soạn HS DDCC480201LT gửi 8785 |
26 | C510102LT | DDC | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (Liên thông) | Soạn HS DDCC510102LT gửi 8785 |
27 | C510103LT | DDC | Công nghệ kỹ thuật xây dựng (Liên thông) | Soạn HS DDCC510103LT gửi 8785 |
28 | C510104LT | DDC | Công nghệ kỹ thuật giao thông (Liên thông) | Soạn HS DDCC510104LT gửi 8785 |
29 | C510201LT | DDC | Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Liên thông) | Soạn HS DDCC510201LT gửi 8785 |
30 | C510203LT | DDC | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (Liên thông) | Soạn HS DDCC510203LT gửi 8785 |
31 | C510205LT | DDC | Công nghệ kỹ thuật ô tô (Liên thông) | Soạn HS DDCC510205LT gửi 8785 |
32 | C510206LT | DDC | Công nghệ kỹ thuật nhiệt (Liên thông) | Soạn HS DDCC510206LT gửi 8785 |
33 | C510301LT | DDC | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Liên thông) | Soạn HS DDCC510301LT gửi 8785 |
34 | C510302LT | DDC | Công nghệ kỹ thuật điện tử - truyền thông (Liên thông) | Soạn HS DDCC510302LT gửi 8785 |
35 | C510401LT | DDC | Công nghệ kỹ thuật hoá học (Liên thông) | Soạn HS DDCC510401LT gửi 8785 |
36 | C510406LT | DDC | Công nghệ kỹ thuật môi trường (Liên thông) | Soạn HS DDCC510406LT gửi 8785 |
37 | C540102LT | DDC | Công nghệ thực phẩm (Liên thông) | Soạn HS DDCC540102LT gửi 8785 |
38 | C580302LT | DDC | Quản lý xây dựng (Liên thông) | Soạn HS DDCC580302LT gửi 8785 |
V | DDI |
| TRƯỜNG CAO ĐẲNG CÔNG NGHỆ THÔNG TIN |
|
39 | C340101LT | DDI | Quản trị kinh doanh (Liên thông) | Soạn HS DDIC340101LT gửi 8785 |
40 | C340301LT | DDI | Kế toán (Liên thông) | Soạn HS DDIC340301LT gửi 8785 |
41 | C480201LT | DDI | Công nghệ thông tin (Liên thông) | Soạn HS DDIC480201LT gửi 8785 |