Tên (Ngành/nhóm ngành)
|
Tổng điểm 3 môn trong tổ
hợp xét tuyển (có cộng điểm ưu tiên)
|
Điểm chuẩn đợt xét tuyển
NV1
|
||
Điểm cao nhất
|
Điểm thấp nhất
|
Điểm trung bình
|
||
Kinh tế học
|
27
|
16.25
|
22.94
|
22.25
|
Kinh tế đối ngoại
|
29.5
|
19
|
24.11
|
25.5
|
Kinh tế đối ngoại CLC
|
29.5
|
19.75
|
24.52
|
24.75
|
Kinh tế và quản lý công
|
26.25
|
18.25
|
22.46
|
22
|
Tài chính - Ngân hàng
|
27.25
|
16.25
|
23.37
|
22.75
|
Tài chính - Ngân hàng CLC
|
26
|
18.75
|
22.57
|
22
|
Kế toán
|
27.25
|
18
|
23.33
|
23.25
|
Hệ thống thông tin quản lý
|
27
|
18.5
|
22.40
|
22
|
Quản trị kinh doanh
|
27.25
|
16.25
|
23.82
|
23.75
|
Quản trị kinh doanh CLC
|
26.25
|
18.75
|
22.90
|
22.75
|
Kinh doanh quốc tế
|
29.5
|
16.25
|
23.63
|
24.5
|
Kinh doanh quốc tế CLC
|
29.5
|
18.75
|
23.79
|
23.25
|
Kiểm toán
|
27.5
|
18
|
24.10
|
24.25
|
Kiểm toán CLC
|
26
|
18.5
|
23.10
|
22.75
|
Marketing
|
27.75
|
16.25
|
22.90
|
23
|
Thương mại điện tử
|
27
|
16.25
|
22.56
|
22.25
|
Luật kinh doanh
|
27
|
16
|
23.38
|
23.75
|
Luật thương mại quốc tế
|
27
|
16
|
23.86
|
24
|
Luật thương mại quốc tế
CLC
|
26.25
|
16
|
23.20
|
23
|
Luật dân sự
|
27
|
16
|
22.60
|
22.75
|
Luật Tài chính - Ngân hàng
|
26.25
|
18
|
22.50
|
22.25
|
loading...
0 nhận xét Blogger 0 Facebook