* Tại thành
phố Hồ Chí Minh mức điểm tính đối với HSPT – KV3
Ngành
|
Chỉ tiêu
|
Điểm chuẩn
|
Số TS TT
|
Thiết kế công nghiệp (D21402)
|
75
|
17.75
|
77
|
Thiết kế đồ họa (D210403)
|
100
|
20.25
|
102
|
Thiết kế thời trang (D210404)
|
50
|
18.25
|
50
|
Thiết kế nội thất (D210405)
|
150
|
20.75
|
159
|
Kiến trúc (D580102)
|
175
|
21.75
|
178
|
Quy hoạch vùng và đô thị (D580105)
|
75
|
19.25
|
74
|
Kiến trúc cảnh quan (D580110)
|
75
|
19.75
|
77
|
Kỹ thuật xây dựng (D580208)
|
250
|
21.75
|
259
|
Kỹ thuật cơ sở hạ tầng (D580211)
|
75
|
20.75
|
91
|
TỔNG
|
1025
|
1067
|
* Tại thành phố Cần Thơ
mức điểm tính đối với HSPT – KV3
Ngành
|
Chỉ tiêu
|
Điểm chuẩn
|
Số TS TT
|
Thiết kế nội thất (D210405)
|
50
|
15.75
|
36
|
Kiến trúc (D580102)
|
75
|
17.75
|
76
|
Kỹ thuật xây dựng (D580208)
|
75
|
15.25
|
71
|
TỔNG
|
200
|
183
|
* Tại thành phố Đà Lạt
mức điểm tính đối với HSPT – KV3
Ngành
|
Chỉ tiêu
|
Điểm chuẩn
|
Số TS TT
|
Thiết kế đồ họa (D210403)
|
50
|
16.50
|
6
|
Kiến trúc (D580102)
|
50
|
16.50
|
37
|
Kỹ thuật xây dựng (D580208)
|
75
|
15.50
|
35
|
TỔNG
|
175
|
78
|
loading...
0 nhận xét Blogger 0 Facebook