Điểm
chuẩn ĐH 2015: ĐH Lao động – Xã hội
Tên Ngành
|
Mã Ngành
|
Tổ hợp môn thi
|
Điểm tuyển
|
Kế toán
|
D340301
|
(A00) (A01) (D01)
|
18.25
|
Công tác Xã hội
|
D760101
|
(C00)
|
18.75
|
(A00) (A01)
(D01)
|
17.75
|
||
Quản trị nhân lực
|
D340404
|
(A00) (A01) D01
|
17.25
|
Quản trị Kinh doanh
|
D340101
|
(A00) (A01) (D01)
|
17.25
|
Bảo hiểm
|
D340202
|
(A00) (A01) (D01)
|
16.75
|
Tại Cơ sở Sơn Tây
Tên ngành
|
Mã ngành
|
Tổ hợp môn thi
|
Điểm tuyển
|
Quản trị Nhân lực
|
D340404
|
(A00) (A01) (D01)
|
15.00
|
Kế toán
|
D340301
|
(A00) (A01) (D01)
|
15.00
|
Bảo hiểm
|
D340202
|
(A00) (A01) (D01)
|
15.00
|
Quản trị Kinh doanh
|
D340101
|
(A00) (A01) (D01)
|
15.00
|
Tại TP. Hồ Chí Minh
Tên ngành
|
Mã ngành
|
Tổ hợp môn thi
|
Điểm tuyển
|
Quản trị Nhân lực
|
D340404
|
(A00) (A01) (D01)
|
16.25
|
Công tác Xã hội
|
D760101
|
(C00)
|
17.00
|
(A00) (A01) (D01)
|
16.00
|
||
Quản trị Kinh doanh
|
D340101
|
(A00) (A01) (D01)
|
15.25
|
Kế toán
|
D340301
|
(A00) (A01) (D01)
|
15.00
|
Bảo hiểm
|
D340202
|
(A00) (A01) (D01)
|
15.00
|
loading...
0 nhận xét Blogger 0 Facebook