Điểm chuẩn trúng tuyển vào 9 trường ĐH thành viên của ĐH Quốc gia Hà Nội năm học 2017 - 2018, dự đoán sẽ tăng so với năm trước do đề thi năm nay được nhiều giáo viên đánh giá là khá dễ chịu, học sinh phấn khởi làm tốt bài khi ra khỏi phòng thi.
Chúng tôi phân tích dữ liệu lịch sử điểm chuẩn ĐH Quốc gia Hà Nội, phổ điểm bài thi, hối thi THPTQG 2017, tổng chỉ tiêu tuyển sinh năm 2017 và có nhận định về dự kiến điểm chuẩn của ĐH Quốc gia Hà Nội năm 2017.
Để xem dự kiến điểm chuẩn ĐH Quốc gia Hà Nội năm 2017 của chúng tôi bạn thự hiện như sau:
Soạn tin: HG Mã ngành+STT+Mã trường ĐH gửi 8785
Lưu ý: Sau HG là một dấu cách
VD: TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHỆ, ĐHQGHN có mã trường là QHI
Ngành Khoa học Máy tính có mã ngành là 52480101 ; STT là 1
Soạn tin: HG 524801011QHI gửi 8785
Cụ thể như sau:
STT
|
Mã ngành
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHỆ, ĐHQGHN
|
Soạn tin
|
|
1
|
Nhóm ngành CNTTvà CNKT
điện, điện tử và viễn thông
|
|
1
|
52480101
|
Khoa học Máy tính
|
Soạn: HG 524801011QHI
gửi 8785
|
2
|
52480201
|
Công nghệ Thông tin
|
Soạn: HG 524802012QHI
gửi 8785
|
3
|
52480201NB
|
Công nghệ Thông tin
định hướng thị trường Nhật Bản
|
Soạn: HG
52480201NB3QHI gửi 8785
|
4
|
52480104
|
Hệ thống Thông tin
|
Soạn: HG 524801044QHI
gửi 8785
|
5
|
52480102
|
Truyền thông và Mạng
máy tính
|
Soạn: HG 524801025QHI
gửi 8785
|
6
|
52510302
|
Công nghệ kỹ thuật
điện tử, truyền thông
|
Soạn: HG 525103026QHI
gửi 8785
|
7
|
52520214
|
Kỹ thuật máy tính
|
Soạn: HG 525202147QHI
gửi 8785
|
|
2
|
Nhóm ngành Vật lí kĩ
thuật
|
|
8
|
52TĐ1
|
Kỹ thuật năng lượng
|
Soạn: HG 52TĐ18QHI gửi
8785
|
9
|
52520401
|
Vật lí kỹ thuật
|
Soạn: HG 525204019QHI
gửi 8785
|
|
3
|
Nhóm ngành Công nghệ
kĩ thuật cơ điện tử và Cơ kĩ thuật
|
|
10
|
52520101
|
Cơ kỹ thuật
|
Soạn: HG 5252010110QHI
gửi 8785
|
11
|
52510203
|
Công nghệ kỹ thuật cơ
điện tử
|
Soạn: HG 5251020311QHI
gửi 8785
|
12
|
52TĐ2
|
Công nghệ kỹ thuật Xây
dựng-Giao thông
|
Soạn: HG 52TĐ212QHI
gửi 8785
|
|
4
|
Các CTĐT chất lượng
cao
|
|
13
|
52480101CLC
|
Khoa học Máy tính
|
Soạn: HG
52480101CLC13QHI gửi 8785
|
14
|
52510302CLC
|
Công nghệ kỹ thuật
điện tử, truyền thông
|
Soạn: HG
52510302CLC14QHI gửi 8785
|
|
|
|
|
STT
|
Mã ngành
|
ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ
NHIÊN, ĐHQGHN
|
Soạn tin
|
1
|
52460101
|
Toán học
|
Soạn: HG 524601011QHT
gửi 8785
|
2
|
52460105
|
Toán – Tin ứng dụng
|
Soạn: HG 524601052QHT
gửi 8785
|
3
|
52460115
|
Toán cơ
|
Soạn: HG 524601153QHT
gửi 8785
|
4
|
52480105
|
Máy tính và khoa học
thông tin
|
Soạn: HG 524801054QHT
gửi 8785
|
5
|
52440102
|
Vật lí học
|
Soạn: HG 524401025QHT
gửi 8785
|
6
|
52430122
|
Khoa học vật liệu
|
Soạn: HG 524301226QHT
gửi 8785
|
7
|
52520403
|
Công nghệ hạt nhân
|
Soạn: HG 525204037QHT
gửi 8785
|
8
|
52440221
|
Khí tượng học
|
Soạn: HG 524402218QHT
gửi 8785
|
9
|
52440224
|
Thủy văn
|
Soạn: HG 524402249QHT
gửi 8785
|
10
|
52440228
|
Hải dương học
|
Soạn: HG 5244022810QHT
gửi 8785
|
11
|
52440112
|
Hoá học
|
Soạn: HG 5244011211QHT
gửi 8785
|
12
|
52510401
|
Công nghệ kỹ thuật hoá
học
|
Soạn: HG 5251040112QHT
gửi 8785
|
13
|
52720403
|
Hoá dược
|
Soạn: HG 5272040313QHT
gửi 8785
|
14
|
52510401CLC
|
Công nghệ kỹ thuật hoá
học (CTĐT CLC)
|
Soạn: HG
52510401CLC14QHT gửi 8785
|
15
|
52440217
|
Địa lí tự nhiên
|
Soạn: HG 5244021715QHT
gửi 8785
|
16
|
52850103
|
Quản lý đất đai
|
Soạn: HG 5285010316QHT
gửi 8785
|
17
|
52440201
|
Địa chất học
|
Soạn: HG 5244020117QHT
gửi 8785
|
18
|
52520501
|
Kỹ thuật địa chất
|
Soạn: HG 5252050118QHT
gửi 8785
|
19
|
52850101
|
Quản lý tài nguyên và
môi trường
|
Soạn: HG 5285010119QHT
gửi 8785
|
20
|
52420101
|
Sinh học
|
Soạn: HG 5242010120QHT
gửi 8785
|
21
|
52420201
|
Công nghệ sinh học
|
Soạn: HG 5242020121QHT
gửi 8785
|
22
|
52420201CLC
|
Công nghệ sinh học
(CTĐT CLC)
|
Soạn: HG
52420201CLC22QHT gửi 8785
|
23
|
52440301
|
Khoa học môi trường
|
Soạn: HG 5244030123QHT
gửi 8785
|
24
|
52440306
|
Khoa học đất
|
Soạn: HG 5244030624QHT
gửi 8785
|
25
|
52510406
|
Công nghệ kỹ thuật môi
trường
|
Soạn: HG 5251040625QHT
gửi 8785
|
|
|
|
|
STT
|
Mã ngành
|
ĐẠI HỌC KHXH VÀ NHÂN
VĂN, ĐHQGHN
|
Soạn tin
|
1
|
52320101
|
Báo chí
|
Soạn: HG 523201011QHX
gửi 8785
|
2
|
52310201
|
Chính trị học
|
Soạn: HG 523102012QHX
gửi 8785
|
3
|
52760101
|
Công tác xã hội
|
Soạn: HG 527601013QHX
gửi 8785
|
4
|
52220213
|
Đông phương học
|
Soạn: HG 522202134QHX
gửi 8785
|
5
|
52220104
|
Hán Nôm
|
Soạn: HG 522201045QHX
gửi 8785
|
6
|
52340401
|
Khoa học quản lí
|
Soạn: HG 523404016QHX
gửi 8785
|
7
|
52320202
|
Khoa học thư viện
|
Soạn: HG 523202027QHX
gửi 8785
|
8
|
52220310
|
Lịch sử
|
Soạn: HG 522203108QHX
gửi 8785
|
9
|
52320303
|
Lưu trữ học
|
Soạn: HG 523203039QHX
gửi 8785
|
10
|
52220320
|
Ngôn ngữ học
|
Soạn: HG 5222032010QHX
gửi 8785
|
11
|
52310302
|
Nhân học
|
Soạn: HG 5231030211QHX
gửi 8785
|
12
|
52360708
|
Quan hệ công chúng
|
Soạn: HG 5236070812QHX
gửi 8785
|
13
|
52340103
|
Quản trị dịch vụ du
lịch và lữ hành
|
Soạn: HG 5234010313QHX
gửi 8785
|
14
|
52340107
|
Quản trị khách sạn
|
Soạn: HG 5234010714QHX
gửi 8785
|
15
|
52340406
|
Quản trị văn phòng
|
Soạn: HG 5234040615QHX
gửi 8785
|
16
|
52220212
|
Quốc tế học
|
Soạn: HG 5222021216QHX
gửi 8785
|
17
|
52310401
|
Tâm lí học
|
Soạn: HG 5231040117QHX
gửi 8785
|
18
|
52320201
|
Thông tin học
|
Soạn: HG 5232020118QHX
gửi 8785
|
19
|
52220309
|
Tôn giáo học
|
Soạn: HG 5222030919QHX
gửi 8785
|
20
|
52220301
|
Triết học
|
Soạn: HG 5222030120QHX
gửi 8785
|
21
|
52220330
|
Văn học
|
Soạn: HG 5222033021QHX
gửi 8785
|
22
|
52220113
|
Việt Nam học
|
Soạn: HG 5222011322QHX
gửi 8785
|
23
|
52310301
|
Xã hội học
|
Soạn: HG 5231030123QHX
gửi 8785
|
|
|
|
|
STT
|
Mã ngành
|
ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ,
ĐHQGHN
|
Soạn tin
|
1
|
52220201
|
Ngôn ngữ Anh
|
Soạn: HG 522202011QHF
gửi 8785
|
2
|
52140231
|
Sư phạm tiếng Anh
|
Soạn: HG 521402312QHF
gửi 8785
|
3
|
52220202
|
Ngôn ngữNga
|
Soạn: HG 522202023QHF
gửi 8785
|
4
|
52140232
|
Sư phạm tiếng Nga
|
Soạn: HG 521402324QHF
gửi 8785
|
5
|
52220203
|
Ngôn ngữ Pháp
|
Soạn: HG 522202035QHF
gửi 8785
|
6
|
52140233
|
Sư phạm tiếng Pháp
|
Soạn: HG 521402336QHF
gửi 8785
|
7
|
52220204
|
Ngôn ngữ Trung
|
Soạn: HG 522202047QHF
gửi 8785
|
8
|
52140234
|
Sư phạm tiếng Trung
|
Soạn: HG 521402348QHF
gửi 8785
|
9
|
52220205
|
Ngôn ngữ Đức
|
Soạn: HG 522202059QHF
gửi 8785
|
10
|
52220209
|
Ngôn ngữ Nhật
|
Soạn: HG 5222020910QHF
gửi 8785
|
11
|
52140236
|
Sư phạm tiếng Nhật
|
Soạn: HG 5214023611QHF
gửi 8785
|
12
|
52220210
|
Ngôn ngữHàn Quốc
|
Soạn: HG 5222021012QHF
gửi 8785
|
13
|
52140237
|
Sư phạm tiếng Hàn Quốc
|
Soạn: HG 5214023713QHF
gửi 8785
|
14
|
52220211
|
Ngôn ngữẢ Rập
|
Soạn: HG 5222021114QHF
gửi 8785
|
|
|
|
|
STT
|
Mã ngành
|
ĐẠI HỌC KINH TẾ,
ĐHQGHN
|
Soạn tin
|
1
|
52310101
|
Kinh tế
|
Soạn: HG 523101011QHE
gửi 8785
|
2
|
52310104
|
Kinh tế phát triển
|
Soạn: HG 523101042QHE
gửi 8785
|
3
|
52310106
|
Kinh tế quốc tế
|
Soạn: HG 523101063QHE
gửi 8785
|
4
|
52340101
|
Quản trị kinh doanh
|
Soạn: HG 523401014QHE
gửi 8785
|
5
|
52340201
|
Tài chính - Ngân hàng
|
Soạn: HG 523402015QHE
gửi 8785
|
6
|
52340301
|
Kế toán
|
Soạn: HG 523403016QHE
gửi 8785
|
7
|
52310106CLC
|
Kinh tế quốc tế (CLC)
|
Soạn: HG
52310106CLC7QHE gửi 8785
|
8
|
52340101CLC
|
Quản trị kinh doanh
(CLC)
|
Soạn: HG
52340101CLC8QHE gửi 8785
|
9
|
52340201CLC
|
Tài chính - Ngân hàng
(CLC)
|
Soạn: HG
52340201CLC9QHE gửi 8785
|
|
|
|
|
STT
|
Mã ngành
|
ĐẠI HỌC GIÁO DỤC,
ĐHQGHN
|
Soạn tin
|
1
|
52140209
|
Sư phạm Toán
|
Soạn: HG 521402091QHS
gửi 8785
|
2
|
52140211
|
Sư phạm Vật lý
|
Soạn: HG 521402112QHS
gửi 8785
|
3
|
52140212
|
Sư phạm Hóa học
|
Soạn: HG 521402123QHS
gửi 8785
|
4
|
52140213
|
Sư phạm Sinh học
|
Soạn: HG 521402134QHS
gửi 8785
|
5
|
52140217
|
Sư phạm Ngữ văn
|
Soạn: HG 521402175QHS
gửi 8785
|
6
|
52140218
|
Sư phạm Lịch sử
|
Soạn: HG 521402186QHS
gửi 8785
|
|
|
|
|
STT
|
Mã ngành
|
KHOA LUẬT, ĐHQGHN
|
Soạn tin
|
1
|
52380101
|
Luật học
|
Soạn: HG 152380101QHL
gửi 8785
|
2
|
52380109
|
Luật Kinh doanh
|
Soạn: HG 252380109QHL
gửi 8785
|
|
|
|
|
STT
|
Mã ngành
|
KHOA Y DƯỢC, ĐHQGHN
|
Soạn tin
|
1
|
52720101
|
Y đa khoa
|
Soạn: HG 527201011QHY
gửi 8785
|
2
|
52720401
|
Dược học
|
Soạn: HG 527204012QHY
gửi 8785
|
3
|
52720601CLC
|
Răng hàm mặt
|
Soạn: HG
52720601CLC3QHY gửi 8785
|
|
|
|
|
STT
|
Mã ngành
|
KHOA QUỐC TẾ, ĐHQGHN
|
Soạn tin
|
1
|
52340120
|
Kinh doanh quốc tế
(đào tạo bằng tiếng Anh)
|
Soạn: HG 523401201QHQ
gửi 8785
|
2
|
52340399
|
Kế toán, Phân tích và
Kiểm toán (đào tạo bằng tiếng Anh)
|
Soạn: HG 523403992QHQ
gửi 8785
|
3
|
52340405
|
Hệ thống thông tin
quản lí (đào tạo bằng tiếng Anh)
|
Soạn: HG 523404053QHQ
gửi 8785
|
loading...
0 nhận xét Blogger 0 Facebook