Điểm chuẩn trúng tuyển vào khối các trường ĐH Y – Dược năm
học 2017 - 2018, dự đoán sẽ tăng so với năm trước do đề thi năm nay được nhiều
giáo viên đánh giá là khá dễ chịu, học sinh phấn khởi làm tốt bài khi ra khỏi
phòng thi.
Chúng tôi phân tích dữ liệu lịch sử điểm chuẩn trường ĐH Y Dược Thái Nguyên, đề thi THPT QG,
tổng chỉ tiêu tuyển sinh năm 2017 và có nhận định về dự kiến điểm chuẩn của trường ĐH Y Dược Thái Nguyên năm 2017.
Để xem dự kiến điểm chuẩn ĐH Y Dược Thái
Nguyên năm 2017 của chúng tôi bạn thự hiện như sau:
Soạn tin: HG Mã ngành+STT+DTY gửi 8785
Lưu ý: Sau HG là một dấu cách
- DTY là
mã trường ĐH Y Dược Thái Nguyên
-
Mã ngành là
mã ngành bạn muốn xem
- STT là
STT ngành trong bảng dưới đây.
VD: Ngành Y đa khoa có mã ngành là 52720101 ; STT là 1
Soạn tin: HG 527201011DTY gửi 8785
VD: Ngành Y đa khoa có mã ngành là 52720101 ; STT là 1
Soạn tin: HG 527201011DTY gửi 8785
Cụ thể như sau:
|
STT
|
Tên ngành
|
Mã ngành
|
Soạn tin
|
|
1
|
Y đa khoa
|
52720101
|
Soạn: HG 527201011DTY gửi 8785
|
|
2
|
Răng - Hàm - Mặt
|
52720601
|
Soạn: HG 527206012DTY gửi 8785
|
|
3
|
Y học dự phòng
|
52720103
|
Soạn: HG 527201033DTY gửi 8785
|
|
4
|
Dược học
|
52720401
|
Soạn: HG 527204014DTY gửi 8785
|
|
5
|
Điều dường
|
52720501
|
Soạn: HG 527205015DTY gửi 8785
|
|
6
|
CĐ Xét nghiệm y học
|
52720332
|
Soạn: HG 527203326DTY gửi 8785
|
Phổ điểm khối thi năm 2017:
Phổ điểm khối B năm 2017
Phổ điểm khối A năm 2017
Lưu ý: Dữ
liệu hiện tại là dự kiến của chúng tôi. Điểm chuẩn chính thức năm 2017 của ĐH Y Dược Thái Nguyên sẽ được chúng tôi
cập nhật sớm nhất khi trường ĐH Y Dược
Thái Nguyên công bố.
* Tên trường: TRƯỜNG ĐẠI HỌC Y DƯỢC THÁI NGUYÊN
* Mã trường: DTY
* Địa chỉ: Số 284, Đường Lương Ngọc Quyến, thành phố Thái Nguyên
– tỉnh Thái Nguyên
* Điện thoại: 0280.3852671 -Fax: 0280.3855710
* Web: http://www.tnmc.edu.vn
Thông tin về ngành đào tạo/ chỉ tiêu/ tổ hợp môn xét
tuyển/ thi tuyển
|
Ngành học
|
Mã ngành
|
Tổ hợp môn thi/ xét tuyển
|
Chỉ tiêu
|
|
Các
ngành đào tạo đại học:
|
|
|
730
|
|
Y đa khoa
|
52720101
|
Toán, Hóa học, Sinh
học (B00)
|
300
|
|
Dược học
|
52720401
|
Toán, Vật lí, Hóa
học (A00)
|
150
|
|
Răng hàm mặt
|
52720601
|
Toán, Hóa học, Sinh
học (B00)
|
30
|
|
Y học dự phòng
|
52720302
|
Toán, Hóa học, Sinh
học (B00)
|
50
|
|
Điều dưỡng
|
52720501
|
Toán, Hóa học, Sinh
học (B00)
|
150
|
|
Xét nghiệm Y học
|
52720332
|
Toán, Hóa học, Sinh
học (B00)
|
50
|
loading...


0 nhận xét Blogger 0 Facebook